Chỉ số tài chính cổ phiếu AFX

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu AFX

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch AFX trong phiên

Tham chiếu 7,900
Mở cửa 7,900
Thấp nhất 7,900
Cao nhất 8,200
KLGD 171,200
GTGD 1.38 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
19,800 8,000
900 8,100
51,200 7,900
11,200 8,200
51,000 7,800
9,600 8,300
122,000
8,100
21,700
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:57:31 100 8,100 2.53 Mua
14:56:44 1,000 8,100 2.53 Mua
14:54:23 4,900 8,100 2.53 Bán
14:53:46 5,000 8,100 2.53 Bán
14:53:04 10,000 8,100 2.53 Bán
14:51:31 3,600 8,100 2.53 Bán
14:33:57 2,100 8,200 3.8 Mua
14:32:50 1,500 8,100 2.53 Mua
14:27:52 2,800 8,100 2.53 Mua
14:27:48 1,100 8,100 2.53 Mua
14:10:21 1,100 8,100 2.53 Mua
13:53:43 1,500 8,100 2.53 Mua
13:52:15 200 8,100 2.53 Mua
13:51:56 300 8,100 2.53 Bán
13:50:27 2,700 8,100 2.53 Mua
13:49:51 300 8,100 2.53 Mua
13:49:27 400 8,100 2.53 Bán
13:47:01 500 8,100 2.53 Mua
13:44:17 900 8,100 2.53 Mua
13:43:46 400 8,100 2.53 Bán
13:41:42 500 8,100 2.53 Bán
13:39:36 1,800 8,100 2.53 Mua
13:38:51 200 8,100 2.53 Mua
13:26:55 1,000 8,100 2.53 Mua
13:24:55 400 8,100 2.53 Bán
13:07:05 200 8,100 2.53 Bán
13:06:15 500 8,100 2.53 Bán
11:25:19 4,500 8,200 3.8 Mua
10:43:09 300 8,100 2.53 Mua
10:42:39 200 8,100 2.53 Bán
10:42:09 800 8,100 2.53 Mua
10:42:01 1,000 8,100 2.53 Mua
10:41:56 1,000 8,100 2.53 Mua
10:32:10 200 8,100 2.53 Mua
10:30:38 3,800 8,200 3.8 Mua
10:30:36 29,200 8,200 3.8 Mua
10:30:29 400 8,100 2.53 Bán
10:29:36 9,600 8,100 2.53 Mua
10:23:45 500 8,000 1.27 Bán
10:16:52 600 8,000 1.27 Mua
10:14:56 1,400 8,000 1.27 Bán
10:14:40 1,000 8,000 1.27 Bán
10:11:52 5,000 8,000 1.27 Bán
10:02:29 1,800 8,000 1.27 Bán
10:01:22 200 8,000 1.27 Mua
10:01:02 25,000 8,000 1.27 Mua
09:34:54 1,800 8,000 1.27 Bán
09:26:23 2,000 8,100 2.53 Bán
09:25:39 1,000 8,100 2.53 Bán
09:24:15 1,000 8,100 2.53 Mua
09:22:02 1,000 8,200 3.8 Mua
09:21:20 2,500 8,200 3.8 Mua
09:18:08 6,400 8,100 2.53 Mua
09:14:44 2,700 8,000 1.27 Mua
09:14:41 3,500 8,000 1.27 Mua
09:14:13 2,000 8,000 1.27 Mua
09:14:04 6,300 8,000 1.27 Mua
09:12:47 100 8,100 2.53 Mua
09:12:09 1,000 8,000 1.27 Mua
09:00:29 500 7,900 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu AFX

Định giá cổ phiếu AFX theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng AFX

N E W

Tự doanh mua bán ròng AFX

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh AFX

Phân tích báo cáo tài chính AFX

Lịch sử cổ tức AFX

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật