Danh sách Quỹ Đầu Tư
# | Quỹ đầu tư | Tổ chức phát hành | Kỳ báo cáo | Tổng tài sản (tỷ đồng) |
NAV (tỷ đồng) |
% NAV từ đầu năm |
1 |
![]() FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 11,621.19 | 11,607.24 | 0.92% |
2 |
![]() VFMVSF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Việt Nam Chọn Lọc |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 9,009.59 | 8,734.86 | 1.03% |
3 |
![]() E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 5,989.24 | 5,984.04 | 9.41% |
4 |
![]() VLGF Quỹ Đầu tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T5-2025 | 4,843.32 | 4,791.78 | -2.62% |
5 |
![]() DCDS Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 3,190.04 | 3,052.16 | 8.15% |
6 |
![]() VESAF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 2,629.17 | 2,565.76 | -3.65% |
7 |
![]() VMEEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 2,253.09 | 2,190.08 | -3.58% |
8 |
![]() FUEKIV30 Quỹ ETF KIM Growth VN30 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T5-2025 | 2,028.70 | 2,020.59 | 9.45% |
9 |
![]() EVESG Quỹ đầu Tư Cổ Phiếu ESG Eastspring Investments Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments | T5-2025 | 1,451.82 | 1,439.18 | 0.46% |
10 |
![]() VEOF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 1,128.26 | 1,122.37 | -3.36% |
11 |
![]() VIBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Tuệ Sáng VINACAPITAL |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 1,098.46 | 1,082.31 | 1.75% |
12 |
![]() SSISCA Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T5-2025 | 922.63 | 915.65 | -0.70% |
13 |
![]() VCBF-MGF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T5-2025 | 852.36 | 846.99 | -1.55% |
14 |
![]() VCBF-BCF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T5-2025 | 852.23 | 847.78 | 2.81% |
15 |
![]() FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T5-2025 | 844.72 | 842.77 | 7.62% |
16 |
![]() DCDE Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tập Trung Cổ Tức DC |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 642.00 | 586.61 | -1.53% |
17 |
![]() FUEVN100 QUỸ ETF VINACAPITAL VN100 |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 548.72 | 548.13 | 7.10% |
18 |
![]() UVEEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam) | T5-2025 | 532.90 | 526.21 | -0.67% |
19 |
![]() MAFEQI Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T5-2025 | 522.40 | 516.46 | -2.44% |
20 |
![]() MAGEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T5-2025 | 508.26 | 500.87 | -5.90% |
21 |
![]() VCBF-TBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T5-2025 | 439.67 | 437.52 | 2.17% |
22 |
![]() FUEDCMID Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 344.50 | 343.97 | 3.33% |
23 |
![]() FUEMAVND Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T5-2025 | 313.43 | 312.37 | -0.24% |
24 |
![]() FUEKIVFS Quỹ ETF KIM Growth VNFINSELECT |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T5-2025 | 305.97 | 303.79 | 8.01% |
25 |
![]() TCEF Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 275.82 | 274.41 | 2.84% |
26 |
![]() BMFF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Bordier - MB Flagship |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu tư MB | T5-2025 | 271.71 | 270.56 | 8.80% |
27 |
![]() MAFBAL Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T5-2025 | 264.84 | 258.77 | -0.00% |
28 |
![]() ENF Quỹ Đầu Tư Năng Động Eastspring Investments Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments | T5-2025 | 258.93 | 255.04 | -0.83% |
29 |
![]() VDEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 258.65 | 256.08 | -5.60% |
30 |
![]() VNDAF Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán I.P.A. | T5-2025 | 246.36 | 245.45 | -2.09% |
31 |
![]() VCBF-AIF Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T5-2025 | 241.46 | 240.03 | -1.42% |
32 |
![]() TVGF3 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 3 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T5-2025 | 208.00 | 207.06 | 0.94% |
33 |
![]() TVGF4 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 4 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T5-2025 | 204.36 | 203.48 | 0.84% |
34 |
![]() TCFIN Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Ngân Hàng và Tài Chính TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 200.06 | 199.01 | 1.28% |
35 |
![]() BVPF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Triển Vọng Bảo Việt |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T5-2025 | 180.24 | 179.75 | -2.74% |
36 |
![]() PHVSF Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ Phú Hưng | T5-2025 | 173.99 | 169.45 | -2.74% |
37 |
![]() MBVF Quỹ Đầu Tư Giá Trị MB Capital |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu tư MB | T5-2025 | 171.10 | 169.57 | 8.45% |
38 |
![]() TVGF5 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 5 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T5-2025 | 170.79 | 170.75 | -2.13% |
39 |
![]() MDI Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T5-2025 | 147.78 | 146.88 | -1.81% |
40 |
![]() BVFED Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T5-2025 | 142.64 | 142.30 | 6.81% |
41 |
![]() PBIF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng PVCOM |
CTCP Quản lý ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | T5-2025 | 140.54 | 136.78 | -5.56% |
42 |
![]() DFVNCAF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Dai-ichi Life Việt Nam | T5-2025 | 136.82 | 136.37 | -2.77% |
43 |
![]() FUESSV50 Quỹ ETF SSIAM VNX50 |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T5-2025 | 130.20 | 129.62 | 7.54% |
44 |
![]() VCAMBF Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | T5-2025 | 126.57 | 124.39 | 2.91% |
45 |
![]() TCFF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Linh Hoạt TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 119.00 | 118.66 | -0.14% |
46 |
![]() UVDIF Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam) | T5-2025 | 106.77 | 105.11 | 0.34% |
47 |
![]() FUEKIVND Quỹ ETF KIM Growth VN DIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T5-2025 | 96.72 | 96.16 | -0.44% |
48 |
![]() TCSME Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 96.56 | 89.32 | -5.36% |
49 |
![]() GFM-VIF Quỹ đầu Tư Gia Tăng Giá Trị GFM |
CTCP Quản lý quỹ Genesis | T5-2025 | 95.26 | 53.29 | -2.01% |
50 |
![]() FVEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN |
CTCP Quản lý Quỹ Fides (Việt Nam) | T5-2025 | 92.69 | 92.06 | -1.21% |
51 |
![]() FUEFCV50 Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 |
CTCP Quản lý quỹ đầu tư FPT | T5-2025 | 86.97 | 81.42 | 3.16% |
52 |
![]() TCRES Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 78.30 | 70.76 | 0.89% |
53 |
![]() LHCDF Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu Tư Lighthouse | T5-2025 | 73.14 | 68.95 | -1.47% |
54 |
![]() TBLF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Ballad Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư SGI | T5-2025 | 71.42 | 71.14 | 0.51% |
55 |
![]() FUETCC50 Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50 |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 69.60 | 69.49 | 7.55% |
56 |
![]() KDEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng KIM |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T5-2025 | 69.48 | 66.92 | 8.01% |
57 |
![]() RVPIF Quỹ Đầu Tư Thịnh Vượng Rồng Việt |
CTCP Quản lý Quỹ Rồng Việt | T5-2025 | 60.04 | 59.87 | 2.26% |
58 |
![]() TCGF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thành Công |
Công Ty TNHH Quản Lý Quỹ Thành Công | T5-2025 | 55.07 | 54.89 | 2.27% |
59 |
![]() VCAMDF Quỹ Đầu Tư Bản Việt Discovery |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | T5-2025 | 53.59 | 51.78 | 4.77% |
60 |
![]() FUEBFVND Quỹ ETF BVFVN DIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T5-2025 | 53.03 | 52.72 | -0.70% |
61 |
![]() NTPPF Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Triển vọng NTP |
CTCP Quản lý Quỹ NTP | T5-2025 | 34.00 | 33.80 | 7.77% |
Tổng cộng | 58,135.14 | 57,271.58 |
# | Quỹ đầu tư | Tổ chức phát hành | Kỳ báo cáo | Tổng tài sản (tỷ đồng) |
NAV (tỷ đồng) |
% NAV từ đầu năm |
1 |
![]() FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 11,621.19 | 11,607.24 | 0.92% |
2 |
![]() E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 5,989.24 | 5,984.04 | 9.41% |
3 |
![]() FUEKIV30 Quỹ ETF KIM Growth VN30 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T5-2025 | 2,028.70 | 2,020.59 | 9.45% |
4 |
![]() FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T5-2025 | 844.72 | 842.77 | 7.62% |
5 |
![]() FUEVN100 QUỸ ETF VINACAPITAL VN100 |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 548.72 | 548.13 | 7.10% |
6 |
![]() FUEDCMID Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 344.50 | 343.97 | 3.33% |
7 |
![]() FUEMAVND Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T5-2025 | 313.43 | 312.37 | -0.24% |
8 |
![]() FUEKIVFS Quỹ ETF KIM Growth VNFINSELECT |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T5-2025 | 305.97 | 303.79 | 8.01% |
9 |
![]() FUESSV50 Quỹ ETF SSIAM VNX50 |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T5-2025 | 130.20 | 129.62 | 7.54% |
10 |
![]() FUEKIVND Quỹ ETF KIM Growth VN DIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T5-2025 | 96.72 | 96.16 | -0.44% |
11 |
![]() FUEFCV50 Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 |
CTCP Quản lý quỹ đầu tư FPT | T5-2025 | 86.97 | 81.42 | 3.16% |
12 |
![]() FUETCC50 Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50 |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 69.60 | 69.49 | 7.55% |
13 |
![]() FUEBFVND Quỹ ETF BVFVN DIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T5-2025 | 53.03 | 52.72 | -0.70% |
Tổng cộng | 22,392.31 | 22,432.99 |
# | Quỹ đầu tư | Tổ chức phát hành | Kỳ báo cáo | Tổng tài sản (tỷ đồng) |
NAV (tỷ đồng) |
% NAV từ đầu năm |
1 |
![]() VFMVSF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Việt Nam Chọn Lọc |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 9,009.59 | 8,734.86 | 1.03% |
2 |
![]() VLGF Quỹ Đầu tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T5-2025 | 4,843.32 | 4,791.78 | -2.62% |
3 |
![]() DCDS Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 3,190.04 | 3,052.16 | 8.15% |
4 |
![]() VESAF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 2,629.17 | 2,565.76 | -3.65% |
5 |
![]() VMEEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 2,253.09 | 2,190.08 | -3.58% |
6 |
![]() EVESG Quỹ đầu Tư Cổ Phiếu ESG Eastspring Investments Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments | T5-2025 | 1,451.82 | 1,439.18 | 0.46% |
7 |
![]() VEOF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 1,128.26 | 1,122.37 | -3.36% |
8 |
![]() VIBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Tuệ Sáng VINACAPITAL |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 1,098.46 | 1,082.31 | 1.75% |
9 |
![]() SSISCA Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T5-2025 | 922.63 | 915.65 | -0.70% |
10 |
![]() VCBF-MGF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T5-2025 | 852.36 | 846.99 | -1.55% |
11 |
![]() VCBF-BCF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T5-2025 | 852.23 | 847.78 | 2.81% |
12 |
![]() DCDE Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tập Trung Cổ Tức DC |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 642.00 | 586.61 | -1.53% |
13 |
![]() UVEEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam) | T5-2025 | 532.90 | 526.21 | -0.67% |
14 |
![]() MAFEQI Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T5-2025 | 522.40 | 516.46 | -2.44% |
15 |
![]() MAGEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T5-2025 | 508.26 | 500.87 | -5.90% |
16 |
![]() VCBF-TBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T5-2025 | 439.67 | 437.52 | 2.17% |
17 |
![]() TCEF Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 275.82 | 274.41 | 2.84% |
18 |
![]() BMFF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Bordier - MB Flagship |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu tư MB | T5-2025 | 271.71 | 270.56 | 8.80% |
19 |
![]() MAFBAL Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T5-2025 | 264.84 | 258.77 | -0.00% |
20 |
![]() ENF Quỹ Đầu Tư Năng Động Eastspring Investments Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments | T5-2025 | 258.93 | 255.04 | -0.83% |
21 |
![]() VDEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 258.65 | 256.08 | -5.60% |
22 |
![]() VNDAF Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán I.P.A. | T5-2025 | 246.36 | 245.45 | -2.09% |
23 |
![]() VCBF-AIF Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T5-2025 | 241.46 | 240.03 | -1.42% |
24 |
![]() TCFIN Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Ngân Hàng và Tài Chính TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 200.06 | 199.01 | 1.28% |
25 |
![]() BVPF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Triển Vọng Bảo Việt |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T5-2025 | 180.24 | 179.75 | -2.74% |
26 |
![]() PHVSF Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ Phú Hưng | T5-2025 | 173.99 | 169.45 | -2.74% |
27 |
![]() MBVF Quỹ Đầu Tư Giá Trị MB Capital |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu tư MB | T5-2025 | 171.10 | 169.57 | 8.45% |
28 |
![]() MDI Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T5-2025 | 147.78 | 146.88 | -1.81% |
29 |
![]() BVFED Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T5-2025 | 142.64 | 142.30 | 6.81% |
30 |
![]() PBIF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng PVCOM |
CTCP Quản lý ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | T5-2025 | 140.54 | 136.78 | -5.56% |
31 |
![]() DFVNCAF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Dai-ichi Life Việt Nam | T5-2025 | 136.82 | 136.37 | -2.77% |
32 |
![]() VCAMBF Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | T5-2025 | 126.57 | 124.39 | 2.91% |
33 |
![]() TCFF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Linh Hoạt TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 119.00 | 118.66 | -0.14% |
34 |
![]() UVDIF Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam) | T5-2025 | 106.77 | 105.11 | 0.34% |
35 |
![]() TCSME Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 96.56 | 89.32 | -5.36% |
36 |
![]() GFM-VIF Quỹ đầu Tư Gia Tăng Giá Trị GFM |
CTCP Quản lý quỹ Genesis | T5-2025 | 95.26 | 53.29 | -2.01% |
37 |
![]() FVEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN |
CTCP Quản lý Quỹ Fides (Việt Nam) | T5-2025 | 92.69 | 92.06 | -1.21% |
38 |
![]() TCRES Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 78.30 | 70.76 | 0.89% |
39 |
![]() LHCDF Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu Tư Lighthouse | T5-2025 | 73.14 | 68.95 | -1.47% |
40 |
![]() TBLF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Ballad Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư SGI | T5-2025 | 71.42 | 71.14 | 0.51% |
41 |
![]() KDEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng KIM |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T5-2025 | 69.48 | 66.92 | 8.01% |
42 |
![]() RVPIF Quỹ Đầu Tư Thịnh Vượng Rồng Việt |
CTCP Quản lý Quỹ Rồng Việt | T5-2025 | 60.04 | 59.87 | 2.26% |
43 |
![]() TCGF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thành Công |
Công Ty TNHH Quản Lý Quỹ Thành Công | T5-2025 | 55.07 | 54.89 | 2.27% |
44 |
![]() VCAMDF Quỹ Đầu Tư Bản Việt Discovery |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | T5-2025 | 53.59 | 51.78 | 4.77% |
45 |
![]() NTPPF Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Triển vọng NTP |
CTCP Quản lý Quỹ NTP | T5-2025 | 34.00 | 33.80 | 7.77% |
Tổng cộng | 34,297.98 | 35,118.99 |
# | Quỹ đầu tư | Tổ chức phát hành | Kỳ báo cáo | Tổng tài sản (tỷ đồng) |
NAV (tỷ đồng) |
% NAV từ đầu năm |
1 |
![]() TVGF3 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 3 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T5-2025 | 208.00 | 207.06 | 0.94% |
2 |
![]() TVGF4 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 4 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T5-2025 | 204.36 | 203.48 | 0.84% |
3 |
![]() TVGF5 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 5 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T5-2025 | 170.79 | 170.75 | -2.13% |
Tổng cộng | 581.29 | 583.16 |
Top 10 cổ phiếu nắm giữ nhiều nhất
(*) Dữ liệu tổng hợp từ 61 Quỹ đầu tư
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi SLCP |
Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ lệ (%) |
1 |
|
71,472,964 | 3,427,100 | 4,681.48 | 8.05% |
2 |
|
36,935,180 | 931,700 | 4,365.74 | 7.51% |
3 |
|
121,607,127 | 3,262,970 | 4,158.96 | 7.15% |
4 |
|
129,151,968 | -140,850 | 3,332.12 | 5.73% |
5 |
|
123,663,699 | 8,592,640 | 2,634.04 | 4.53% |
6 |
|
54,945,710 | 2,350,300 | 2,302.23 | 3.96% |
7 |
|
42,326,975 | 7,675,100 | 1,976.67 | 3.40% |
8 |
|
81,032,576 | -3,300,510 | 1,839.44 | 3.16% |
9 |
|
31,626,959 | -190,993 | 1,831.20 | 3.15% |
10 |
|
23,257,276 | 5,691,300 | 1,783.83 | 3.07% |
Top 10 ngành nắm giữ nhiều nhất
(*) Dữ liệu tổng hợp từ 61 Quỹ đầu tư
# | Nhóm ngành | SLCP | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ lệ (%) |
1 | Ngân hàng | 771,573,548 | 20,655.45 | 38.55% |
2 | Bất động sản dân dụng & thương mại | 195,400,106 | 7,089.69 | 13.23% |
3 | Phân phối hàng chuyên dụng | 74,596,088 | 5,088.51 | 9.50% |
4 | Phần mềm | 36,935,180 | 4,365.74 | 8.15% |
5 | Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng | 34,002,324 | 2,014.45 | 3.76% |
6 | Thép và sản phẩm thép | 85,052,614 | 1,906.77 | 3.56% |
7 | Thực phẩm | 27,585,209 | 1,749.56 | 3.27% |
8 | Hàng hoá cá nhân | 20,597,256 | 1,711.63 | 3.19% |
9 | Môi giới chứng khoán | 67,002,420 | 1,520.75 | 2.84% |
10 | Sản xuất & Phân phối Điện | 20,413,309 | 1,035.93 | 1.93% |