Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50

Quỹ ETF

CTCP Quản lý quỹ đầu tư FPT

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
86.97T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,100,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
77.90T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
8.92T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 FPT FPT 80,662 6,600 9.53 10.96%
2 TCB TCB 122,000 10,000 4.17 4.80%
3 MWG MWG 61,000 5,000 4.00 4.59%
4 VNM VNM 61,000 5,000 3.54 4.07%
5 VCB VCB 61,039 11,600 3.48 4.00%
6 LPB LPB 103,904 8,500 3.35 3.85%
7 SSI SSI 118,950 9,750 2.94 3.38%
8 MSN MSN 36,600 8,600 2.81 3.23%
9 HPG HPG 115,900 23,500 2.63 3.03%
10 ACB ACB 122,468 49,526 2.61 3.00%
11 PNJ PNJ 30,500 2,500 2.53 2.91%
12 MBB MBB 91,640 18,700 2.36 2.72%
13 VIC VIC 24,500 -31,500 2.34 2.69%
14 HDB HDB 85,400 9,800 1.86 2.14%
15 TPB TPB 134,086 -146,530 1.80 2.07%
16 KBC KBC 61,000 33,000 1.63 1.88%
17 VJC VJC 18,300 1,500 1.61 1.85%
18 CTG CTG 37,105 -14,200 1.55 1.79%
19 GEX GEX 38,430 4,830 1.44 1.65%
20 STB STB 30,500 2,500 1.42 1.64%
21 DGC DGC 12,200 1,000 1.24 1.43%
22 KDH KDH 39,650 5,765 1.17 1.34%
23 VPB VPB 61,000 33,000 1.13 1.30%
24 FRT FRT 6,100 500 1.09 1.26%
25 SHB SHB 79,848 6,500 1.03 1.18%
26 MSB MSB 79,300 6,500 0.95 1.09%
27 DPM DPM 24,400 7,600 0.94 1.08%
28 VHM VHM 12,200 -15,800 0.94 1.08%
29 EIB EIB 36,674 3,000 0.84 0.96%
30 DCM DCM 24,400 -12,400 0.82 0.95%
31 VIB VIB 42,814 3,500 0.78 0.90%
32 VRE VRE 30,500 -25,500 0.75 0.86%
33 NLG NLG 18,300 7,100 0.72 0.82%
34 VND VND 39,650 4,645 0.68 0.78%
35 PDR PDR 36,651 3,560 0.66 0.76%
36 VCI VCI 18,300 3,740 0.65 0.75%
37 HCM HCM 30,500 11,920 0.65 0.75%
38 VCG VCG 27,542 8,720 0.61 0.70%
39 PVS PVS 18,300 1,500 0.60 0.69%
40 IDC IDC 12,200 1,000 0.54 0.62%
41 HSG HSG 31,400 2,550 0.52 0.60%
42 GMD GMD 8,120 650 0.47 0.54%
43 SHS SHS 33,550 2,750 0.43 0.50%
44 POW POW 30,500 2,500 0.40 0.46%
45 PVD PVD 18,300 1,500 0.37 0.42%
46 DIG DIG 19,398 2,598 0.34 0.39%
47 VPI VPI 6,100 3,300 0.33 0.37%
48 SAB SAB 6,710 1,510 0.32 0.36%
49 PLX PLX 6,710 1,510 0.25 0.29%
50 SSB SSB 3,050 250 0.06 0.06%
51 KDC KDC 0 -480 - 0%
Tổng cộng 2,249,351 93,164 77.90 89.57%

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật