Chỉ số tài chính cổ phiếu VPI

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VPI

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VPI trong phiên

Tham chiếu 52,700
Mở cửa 52,700
Thấp nhất 52,500
Cao nhất 53,400
KLGD 1,432,200
GTGD 75.83 tỷ
NN Mua 3.35 tỷ
NN Bán 0.47 tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
18,400 53,200
10,500 53,300
54,200 53,100
22,400 53,400
39,500 53,000
36,100 53,500
112,100
53,300
69,000
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:46:10 39,000 53,300 1.14 -
14:27:40 1,800 53,200 0.95 Bán
14:26:02 1,300 53,300 1.14 Mua
14:25:56 8,700 53,300 1.14 Mua
14:21:26 6,700 53,300 1.14 Mua
14:21:22 7,800 53,300 1.14 Mua
14:20:40 2,000 53,200 0.95 Bán
14:18:55 2,900 53,200 0.95 Mua
14:18:35 7,800 53,200 0.95 Mua
14:18:21 7,700 53,200 0.95 Mua
14:17:49 1,600 53,200 0.95 Bán
14:16:10 1,900 53,300 1.14 Bán
14:15:48 13,100 53,300 1.14 Mua
13:59:57 2,000 53,200 0.95 Bán
13:58:25 4,000 53,200 0.95 Bán
13:54:21 12,500 53,200 0.95 Mua
13:53:51 7,700 53,200 0.95 Mua
13:53:19 17,800 53,200 0.95 Mua
13:53:06 12,000 53,200 0.95 Bán
13:45:45 200 53,200 0.95 Bán
13:44:51 200 53,200 0.95 Bán
13:44:47 100 53,200 0.95 Bán
13:36:06 100 53,200 0.95 Bán
13:22:13 200 53,200 0.95 Bán
13:16:18 200 53,200 0.95 Bán
13:09:23 100 53,200 0.95 Bán
13:07:16 1,000 53,200 0.95 Bán
13:03:43 100 53,200 0.95 Bán
13:01:07 200 53,300 1.14 Mua
13:00:34 2,100 53,200 0.95 Bán
10:55:29 17,800 53,300 1.14 Mua
10:55:18 16,700 53,300 1.14 Mua
10:54:51 2,200 53,300 1.14 Bán
10:53:46 7,800 53,300 1.14 Mua
10:53:22 7,600 53,300 1.14 Mua
10:53:11 8,700 53,300 1.14 Mua
10:52:54 12,100 53,200 0.95 Mua
10:52:39 7,800 53,200 0.95 Mua
10:52:27 27,700 53,200 0.95 Bán
10:51:54 16,700 53,300 1.14 Mua
10:50:56 9,300 53,300 1.14 Bán
10:50:31 10,700 53,300 1.14 Mua
10:50:19 17,600 53,200 0.95 Mua
10:49:49 22,400 53,200 0.95 Bán
10:47:49 19,300 53,300 1.14 Bán
10:47:12 1,100 53,400 1.33 Mua
10:46:59 5,200 53,300 1.14 Mua
10:46:53 20,400 53,200 0.95 Mua
10:45:49 4,600 53,200 0.95 Bán
10:38:29 2,000 53,300 1.14 Mua
10:37:24 17,800 53,300 1.14 Mua
10:37:15 16,700 53,300 1.14 Mua
10:36:42 10,500 53,300 1.14 Bán
10:36:07 3,400 53,300 1.14 Bán
10:32:57 500 53,300 1.14 Mua
10:31:49 2,000 53,300 1.14 Mua
10:30:43 2,200 53,300 1.14 Mua
10:30:26 7,700 53,300 1.14 Mua
10:29:53 500 53,200 0.95 Mua
10:29:52 400 53,100 0.76 Bán
10:29:38 400 53,100 0.76 Mua
10:29:28 11,100 53,100 0.76 Mua
10:29:17 500 53,000 0.57 Mua
10:29:10 17,800 53,000 0.57 Mua
10:28:54 200 52,900 0.38 Mua
10:28:49 11,800 52,900 0.38 Mua
10:28:40 17,800 52,900 0.38 Mua
10:27:34 9,600 52,900 0.38 Mua
10:26:58 30,000 52,900 0.38 Mua
10:25:51 16,700 52,900 0.38 Bán
10:25:37 16,200 52,900 0.38 Mua
10:25:30 3,800 52,900 0.38 Mua
10:08:20 4,400 52,900 0.38 Mua
10:08:07 7,700 52,900 0.38 Mua
10:05:26 27,800 52,800 0.19 Mua
10:05:19 22,200 52,800 0.19 Bán
10:04:56 20,000 52,900 0.38 Mua
10:04:20 20,000 52,900 0.38 Mua
10:01:35 3,900 52,900 0.38 Mua
10:01:01 100 52,800 0.19 Bán
09:57:10 7,700 52,900 0.38 Mua
09:56:59 1,000 52,800 0.19 Mua
09:55:48 7,600 52,800 0.19 Mua
09:55:10 20,000 52,800 0.19 Mua
09:54:58 20,000 52,800 0.19 Mua
09:54:47 20,000 52,800 0.19 Mua
09:54:37 31,400 52,800 0.19 Bán
09:53:14 1,500 52,900 0.38 Bán
09:48:35 8,500 52,900 0.38 Mua
09:48:27 8,800 52,900 0.38 Mua
09:47:19 16,300 52,800 0.19 Mua
09:45:37 10,000 52,800 0.19 Mua
09:45:31 10,000 52,800 0.19 Mua
09:45:24 13,700 52,800 0.19 Bán
09:45:16 16,300 52,800 0.19 Mua
09:45:07 19,600 52,800 0.19 Mua
09:44:57 14,100 52,800 0.19 Mua
09:44:50 25,900 52,800 0.19 Mua
09:44:27 4,100 52,800 0.19 Bán
09:44:15 4,700 52,900 0.38 Bán
09:38:15 10,300 52,900 0.38 Mua
09:34:04 15,900 52,800 0.19 Mua
09:33:53 2,400 52,700 0.0 Mua
09:32:52 11,100 52,700 0.0 Mua
09:32:42 100 52,600 -0.19 Bán
09:32:22 27,700 52,700 0.0 Mua
09:32:21 10,700 52,700 0.0 Mua
09:32:16 11,600 52,700 0.0 Mua
09:31:55 15,600 52,700 0.0 Mua
09:31:52 34,400 52,700 0.0 Bán
09:31:08 4,100 52,800 0.19 Bán
09:30:49 700 52,900 0.38 Bán
09:28:35 1,100 53,000 0.57 Mua
09:28:29 9,300 52,900 0.38 Mua
09:28:16 12,000 52,800 0.19 Mua
09:28:01 23,000 52,800 0.19 Bán
09:25:52 9,700 52,800 0.19 Bán
09:25:37 25,300 52,800 0.19 Bán
09:25:31 14,700 52,800 0.19 Mua
09:24:55 8,300 52,800 0.19 Bán
09:23:03 6,700 52,800 0.19 Mua
09:22:49 10,100 52,700 0.0 Mua
09:22:32 200 52,600 -0.19 Bán
09:22:26 9,900 52,700 0.0 Bán
09:20:57 3,300 52,800 0.19 Bán
09:20:50 700 52,900 0.38 Bán
09:20:40 9,200 52,900 0.38 Mua
09:19:28 10,000 52,800 0.19 Mua
09:17:17 10,100 52,700 0.0 Mua
09:16:42 19,200 52,600 -0.19 Mua
09:16:32 30,000 52,600 -0.19 Mua
09:16:28 22,500 52,500 -0.38 Bán
09:16:23 13,300 52,600 -0.19 Bán
09:15:45 27,900 52,700 0.0 -

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VPI

Định giá cổ phiếu VPI theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VPI

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu VPI với giá trị luỹ kế -68.53 tỷ đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng VPI

N E W

(*) Tự doanh bán ròng cổ phiếu VPI với giá trị -56.96 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Phân tích kết quả kinh doanh VPI

Phân tích báo cáo tài chính VPI

Lịch sử cổ tức VPI

Quỹ đầu tư nắm giữ VPI

(*) Dữ liệu tổng hợp từ 61 Quỹ đầu tư cho thấy hiện tại đang có 4 Quỹ đầu tư đang nắm giữ 160,536 cổ phiếu VPI

# Quỹ đầu tư SLCP Thay đổi Kỳ báo cáo
1 Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP

FUEDCMID

Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP
98,760 -900 T5-2025
2 QUỸ ETF VINACAPITAL VN100

FUEVN100

QUỸ ETF VINACAPITAL VN100
44,876 -1,000 T5-2025
3 Quỹ ETF SSIAM VNX50

FUESSV50

Quỹ ETF SSIAM VNX50
10,800 -100 T5-2025
4 Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50

FUEFCV50

Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50
6,100 3,300 T5-2025
Tổng cộng 160,536 1,300

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật