Quỹ ETF SSIAM VNX50

Quỹ ETF

Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
130.20T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,000,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
129.39T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.44T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF SSIAM VNX50 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 TCB TCB 310,070 -2,730 10.60 8.14%
2 FPT FPT 84,478 -700 9.99 7.67%
3 VIC VIC 77,445 -700 7.40 5.69%
4 ACB ACB 312,145 38,314 6.65 5.11%
5 LPB LPB 191,636 -1,700 6.18 4.75%
6 STB STB 127,300 -1,100 5.94 4.57%
7 MBB MBB 226,609 -2,000 5.85 4.49%
8 HPG HPG 237,512 -2,200 5.39 4.14%
9 VHM VHM 69,350 -600 5.32 4.09%
10 VPB VPB 267,829 -2,400 4.95 3.81%
11 MWG MWG 74,918 200 4.91 3.77%
12 MSN MSN 53,420 -500 4.10 3.15%
13 HDB HDB 176,983 -1,600 3.86 2.96%
14 VCB VCB 62,099 -500 3.54 2.72%
15 VNM VNM 56,400 -600 3.27 2.51%
16 SHB SHB 233,327 -2,100 3.01 2.31%
17 VIB VIB 140,831 -1,200 2.58 1.98%
18 EIB EIB 106,929 -900 2.44 1.88%
19 SSI SSI 92,752 -800 2.29 1.76%
20 CTG CTG 54,419 -500 2.28 1.75%
21 SSB SSB 124,400 -1,100 2.26 1.73%
22 MSB MSB 158,041 -1,400 1.90 1.46%
23 VJC VJC 20,106 -200 1.77 1.36%
24 GEX GEX 45,677 1,794 1.71 1.31%
25 DGC DGC 15,396 -100 1.57 1.20%
26 PNJ PNJ 18,274 -100 1.52 1.17%
27 VRE VRE 61,409 -500 1.51 1.16%
28 GMD GMD 24,166 -200 1.40 1.07%
29 VND VND 77,100 -700 1.33 1.02%
30 KDH KDH 40,995 -300 1.21 0.93%
31 TPB TPB 89,175 -800 1.20 0.92%
32 FRT FRT 6,204 - 1.11 0.85%
33 VCI VCI 29,112 -200 1.04 0.80%
34 KBC KBC 36,233 -400 0.97 0.74%
35 NLG NLG 19,492 -200 0.76 0.59%
36 SHS SHS 54,380 4,500 0.70 0.54%
37 DIG DIG 34,950 1,672 0.62 0.48%
38 IDC IDC 13,410 -100 0.59 0.46%
39 HSG HSG 35,683 -300 0.59 0.45%
40 VPI VPI 10,800 -100 0.58 0.44%
41 PDR PDR 30,599 900 0.55 0.42%
42 PVS PVS 16,100 -200 0.53 0.41%
43 HCM HCM 24,299 -200 0.52 0.40%
44 POW POW 39,500 -400 0.51 0.39%
45 VCG VCG 22,268 -200 0.49 0.38%
46 DPM DPM 11,900 -100 0.46 0.35%
47 SAB SAB 9,500 -100 0.45 0.34%
48 PVD PVD 18,751 -200 0.38 0.29%
49 PLX PLX 8,600 -100 0.32 0.25%
50 DCM DCM 8,900 -100 0.30 0.23%
Tổng cộng 4,061,872 16,250 129.39 99.38%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật