Quỹ Đầu tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý quỹ SSI
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
4,843.32T
SL Chứng chỉ Quỹ
400,379,900
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
4,372.92T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
422.98T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
25,624,542 | 1,471,027 | 545.80 | 11.27% |
2 |
|
8,116,200 | 1,070,000 | 531.61 | 10.98% |
3 |
|
4,314,702 | 360,900 | 510.00 | 10.53% |
4 |
|
8,783,200 | -1,333,000 | 343.42 | 7.09% |
5 |
|
5,388,900 | 260,000 | 251.66 | 5.20% |
6 |
|
5,919,532 | 1,280,000 | 248.03 | 5.12% |
7 |
|
9,091,759 | - | 234.57 | 4.84% |
8 |
|
7,888,470 | 227,600 | 231.92 | 4.79% |
9 |
|
2,726,766 | -100,000 | 226.59 | 4.68% |
10 |
|
3,835,617 | 290,000 | 218.63 | 4.51% |
11 |
|
5,449,900 | 2,200 | 214.18 | 4.42% |
12 |
|
2,734,300 | -120,200 | 150.11 | 3.10% |
13 |
|
2,495,733 | - | 144.50 | 2.98% |
14 |
|
7,202,300 | - | 131.80 | 2.72% |
15 |
|
1,813,600 | - | 105.19 | 2.17% |
16 |
|
2,272,900 | - | 100.46 | 2.07% |
17 |
|
2,028,094 | -1,294,000 | 97.25 | 2.01% |
18 |
|
2,340,200 | -322,600 | 87.17 | 1.80% |
19 |
|
290 | - | 0.02 | 0.00% |
20 |
|
22 | - | 0.0005 | 0.00% |
21 |
|
28 | - | 0.0005 | 0.00% |
Tổng cộng | 108,027,055 | 1,791,927 | 4,372.92 | 90.29% |