Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
922.63T
SL Chứng chỉ Quỹ
22,652,680

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
859.80T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
60.08T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 TCB TCB 2,147,200 19,300 73.43 7.96%
2 CTG CTG 1,548,094 74,100 64.87 7.03%
3 MBB MBB 2,324,668 619,900 59.98 6.50%
4 FPT FPT 439,255 - 51.92 5.63%
5 ACB ACB 2,267,255 -440,689 48.29 5.23%
6 NLG NLG 1,229,312 - 48.07 5.21%
7 STB STB 1,023,800 47,600 47.81 5.18%
8 MWG MWG 659,000 - 43.16 4.68%
9 VCB VCB 680,961 - 38.81 4.21%
10 REE REE 567,000 - 38.61 4.19%
11 HPG HPG 1,697,742 -24,000 38.54 4.18%
12 VEA VEA 867,200 14,700 34.08 3.69%
13 QNS QNS 673,400 - 32.05 3.47%
14 GMD GMD 497,366 - 28.80 3.12%
15 PNJ PNJ 341,300 11,300 28.36 3.07%
16 PHR PHR 457,300 204,000 27.90 3.02%
17 KDH KDH 915,150 67,800 26.91 2.92%
18 VCI VCI 718,500 51,300 25.69 2.78%
19 BWE BWE 531,812 - 25.50 2.76%
20 PVS PVS 658,900 658,900 21.68 2.35%
21 SZC SZC 509,900 183,200 19.55 2.12%
22 LHG LHG 555,700 241,300 17.92 1.94%
23 IJC IJC 1,429,400 448,400 17.87 1.94%
24 BID BID 0 -308,700 - 0%
Tổng cộng 22,740,215 1,868,411 859.80 93.19%
Quỹ đầu tư liên quan
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật