Giao dịch Tự Doanh

B e t a

Thống kê giao dịch Tự Doanh

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật ngày: 27-06-2025

Ngày GTGD Mua
(tỷ đồng)
GTGD Bán
(tỷ đồng)
GTGD Ròng
(tỷ đồng)
GT Luỹ kế
(tỷ đồng)
27-06-2025 1,149.59 713.78 435.81 1,452.25
26-06-2025 1,404.85 814.26 590.59 1,016.44
25-06-2025 1,284.95 923.17 361.78 425.84
24-06-2025 1,516.49 917.37 599.12 64.06
23-06-2025 892.79 618.77 274.02 -535.05
20-06-2025 349.50 410.47 -60.97 -809.08
19-06-2025 639.64 1,081.81 -442.18 -748.11
18-06-2025 486.72 358.16 128.56 -305.93
17-06-2025 478.84 810.72 -331.88 -434.49
16-06-2025 316.15 1,048.84 -732.69 -102.61
13-06-2025 629.23 927.06 -297.83 630.08
12-06-2025 717.05 376.76 340.29 927.91
11-06-2025 353.77 385.83 -32.06 587.61
10-06-2025 814.39 373.51 440.88 619.68
09-06-2025 1,068.90 232.62 836.29 178.80
06-06-2025 513.38 667.63 -154.26 -657.49
05-06-2025 395.99 278.46 117.52 -503.23
04-06-2025 379.05 405.35 -26.30 -620.75
03-06-2025 562.63 1,007.06 -444.42 -594.46
02-06-2025 403.53 553.56 -150.03 -150.03

Top cổ phiếu Tự Doanh bán ròng

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật ngày: 27-06-2025

TOP Mã CP GTGD Mua
(tỷ đồng)
GTGD Bán
(tỷ đồng)
GTGD Ròng
(tỷ đồng)
1 VHM VHM 6.14 43.98 -37.85
2 VIC VIC 0.76 30.33 -29.57
3 FPT FPT 10.37 38.10 -27.73
4 VNM VNM 22.83 49.70 -26.86
5 HPG HPG 3.62 30.03 -26.41
6 STB STB 3.77 29.61 -25.84
7 VIX VIX 0.13 17.86 -17.73
8 GEX GEX 0.00 17.17 -17.17
9 VRE VRE 2.59 18.93 -16.34
10 SSI SSI 0.36 16.09 -15.73
11 VCG VCG 0.00 14.54 -14.54
12 EIB EIB 0.36 14.80 -14.44
13 KDH KDH 0.00 14.22 -14.22
14 REE REE 0.00 13.27 -13.27
15 GMD GMD 0.00 13.12 -13.12
16 PC1 PC1 0.00 12.71 -12.71
17 DBC DBC 0.00 12.49 -12.49
18 DXG DXG 0.34 12.12 -11.79
19 ACB ACB 1.64 13.24 -11.60
20 HDB HDB 0.67 10.53 -9.86

Top cổ phiếu Tự Doanh mua ròng

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật ngày: 27-06-2025

TOP Mã CP GTGD Mua
(tỷ đồng)
GTGD Bán
(tỷ đồng)
GTGD Ròng
(tỷ đồng)
1 TCB TCB 365.92 55.67 310.25
2 MWG MWG 340.18 71.80 268.37
3 DGC DGC 95.06 0.00 95.06
4 DVN DVN 79.80 0.00 79.80
5 PNJ PNJ 38.10 1.38 36.72
6 ACV ACV 24.46 0.00 24.46
7 MSN MSN 53.30 30.10 23.20
8 FUEVFVND FUEVFVND 15.41 0.01 15.40
9 VPB VPB 24.14 12.36 11.78
10 E1VFVN30 E1VFVN30 4.25 0.00 4.25
11 DCM DCM 2.37 0.00 2.37
12 PLX PLX 1.30 0.71 0.59
13 CLX CLX 0.34 0.00 0.34
14 CII CII 0.30 0.00 0.30
15 BCM BCM 0.62 0.39 0.23
16 FUEMAV30 FUEMAV30 0.20 0.00 0.20
17 FUESSV30 FUESSV30 0.13 0.00 0.13
18 DRC DRC 0.11 0.00 0.11
19 HHC HHC 0.06 0.00 0.06
20 FUEMAVND FUEMAVND 0.06 0.00 0.06
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật