VNINDEX
1,376.07
4.63 (0.34%)
Tổng KLGD
691,599,111
Tổng GTGD
18,830.53 tỷ
NN GD Ròng
-11.40 tỷ
0
92
63
212
4
HNX
229.22
1.41 (0.62%)
Tổng KLGD
67,053,563
Tổng GTGD
1,279.47 tỷ
NN GD Ròng
-58.80 tỷ
2
70
55
84
5
UPCOM
100.84
0.22 (0.22%)
Tổng KLGD
29,597,105
Tổng GTGD
485.32 tỷ
NN GD Ròng
-9.08 tỷ
4
94
91
146
9
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng Đang sở hữu
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
30/06/2025 1,219,903 144.60 1,205,951 142.84 13,952 1.76 123661071.0
27/06/2025 1,139,009 134.02 2,460,300 289.75 -1,321,291 -155.73 124958592.0
26/06/2025 302,210 35.43 1,732,576 202.88 -1,430,366 -167.45 124958592.0
25/06/2025 1,605,131 189.86 1,149,510 135.79 455,621 54.07 124211282.0
24/06/2025 2,901,197 338.13 2,510,763 292.61 390,434 45.52 125414613.0
23/06/2025 1,872,842 217.05 1,533,770 177.62 339,072 39.43 119469337.0
20/06/2025 981,405 113.98 2,335,920 271.21 -1,354,515 -157.22 119093379.0
19/06/2025 132,488 15.44 3,478,278 404.30 -3,345,790 -388.86 120142534.0
18/06/2025 1,617,240 190.93 2,918,520 343.85 -1,301,280 -152.91 120142534.0
17/06/2025 1,988,344 236.14 151,500 18.02 1,836,844 218.11 120142534.0
16/06/2025 3,252,746 383.83 586,469 69.61 2,666,277 314.22 120602245.0
13/06/2025 706,145 81.54 1,222,217 141.31 -516,072 -59.77 123851500.0
12/06/2025 1,232,812 144.10 1,504,395 175.96 -271,583 -31.86 118823640.0
11/06/2025 1,536,108 180.13 531,025 62.35 1,005,083 117.79 118133300.0
10/06/2025 460,260 53.74 1,150,600 134.15 -690,340 -80.40 119138383.0
09/06/2025 813,884 94.41 596,700 69.08 217,184 25.33 118423049.0
06/06/2025 1,111,889 128.60 1,827,223 211.64 -715,334 -83.04 117147400.0
05/06/2025 185,615 21.69 460,593 53.83 -274,978 -32.14 118080064.0
04/06/2025 1,316,543 154.24 1,601,734 187.74 -285,191 -33.50 117178548.0
03/06/2025 462,061 54.20 1,349,477 158.43 -887,416 -104.23 115865158.0
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
27/06/2025 88,200 10.37 323,800 38.10 -235,600 -27.73
26/06/2025 539,900 63.33 268,100 31.44 271,800 31.89
24/06/2025 7,623,500 883.63 373,100 43.47 7,250,400 840.16
23/06/2025 554,900 60.68 1,121,493 130.06 -566,593 -69.38
20/06/2025 131,400 15.26 82,500 9.58 48,900 5.69
19/06/2025 359,900 41.85 145,900 16.94 214,000 24.91
18/06/2025 650,500 75.48 108,500 12.79 542,000 62.69
17/06/2025 21,200 2.52 402,200 47.75 -381,000 -45.23
16/06/2025 163,400 19.41 1,059,000 123.14 -895,600 -103.73
13/06/2025 224,300 25.92 463,846 53.60 -239,546 -27.68
12/06/2025 451,900 52.85 174,200 20.38 277,700 32.47
11/06/2025 146,300 17.21 174,701 20.44 -28,401 -3.23
10/06/2025 395,600 46.23 156,300 18.17 239,300 28.06
09/06/2025 964,600 112.37 219,700 25.31 744,900 87.06
05/06/2025 161,600 18.86 747,100 87.32 -585,500 -68.46
04/06/2025 637,700 74.40 136,600 16.01 501,100 58.40
03/06/2025 506,400 59.46 8,300 0.98 498,100 58.48
02/06/2025 124,700 14.49 615,600 71.70 -490,900 -57.21
30/05/2025 82,800 9.68 411,500 48.24 -328,700 -38.57
29/05/2025 57,200 6.72 372,600 43.79 -315,400 -37.07
Ngày GD Tổ chức / Cổ đông nội bộ Giao dịch SLCP trước GD SLCP sau GD Tỉ lệ sở hữu
KL Mua KL Bán
28/04/2025 Phạm Minh Tuấn 853,514 0 1,718,528 2,572,042 0.17%
28/04/2025 Mai Thị Lan Anh 4,948 0 3,061 8,009 0.00%
28/04/2025 Nguyễn Việt Thắng 10,204 0 125,841 136,045 0.01%
28/04/2025 Hoàng Hữu Chiến 72,188 0 744,079 816,267 0.06%
28/04/2025 Nguyễn Thế Phương 340,336 0 4,967,311 5,307,647 0.36%
28/04/2025 Đỗ Thị Ngọc Mai 79,296 0 1,122,295 1,201,591 0.08%
28/04/2025 Nguyễn Khải Hoàn 1,045,448 0 1,416,730 2,462,178 0.17%
28/04/2025 Nguyễn Văn Khoa 385,556 0 4,322,801 4,708,357 0.32%
04/02/2025 Bùi Quang Ngọc 0 2,000,000 23,961,492 21,961,492 1.48%
15/10/2024 Nguyễn Việt Thắng 0 60,000 185,841 125,841 0.01%
05/10/2024 Nguyễn Văn Khoa 360,414 0 3,962,387 4,322,801 0.29%
05/10/2024 Nguyễn Thế Phương 216,313 0 4,750,998 4,967,311 0.34%
05/10/2024 Hoàng Hữu Chiến 86,422 0 657,657 744,079 0.05%
05/10/2024 Phạm Minh Tuấn 1,161,702 0 556,826 1,718,528 0.12%
05/10/2024 Mai Thị Lan Anh 3,025 0 36 3,061 0.00%
05/10/2024 Nguyễn Khải Hoàn 182,203 0 1,234,527 1,416,730 0.10%
05/10/2024 Nguyễn Việt Thắng 15,130 0 170,711 185,841 0.01%
05/10/2024 Đỗ Thị Ngọc Mai 75,659 0 1,046,636 1,122,295 0.08%
05/03/2024 Nguyễn Khải Hoàn 0 100,000 1,173,502 1,073,502 0.07%
26/01/2024 Nguyễn Việt Thắng 0 35,000 183,445 148,445 0.01%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật