Chỉ số tài chính cổ phiếu LHG

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu LHG

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch LHG trong phiên

Tham chiếu 32,100
Mở cửa 32,100
Thấp nhất 31,950
Cao nhất 32,500
KLGD 100,400
GTGD 3.24 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán 0.49 tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
2,000 32,250
8,500 32,300
2,200 32,200
8,300 32,350
3,200 32,150
22,200 32,400
7,400
32,250
39,000
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:46:04 5,900 32,250 0.47 -
14:29:45 2,000 32,250 0.47 Bán
14:29:33 200 32,250 0.47 Bán
14:19:34 100 32,300 0.62 Mua
14:19:33 100 32,300 0.62 Mua
14:19:19 900 32,300 0.62 Bán
14:19:12 900 32,300 0.62 Bán
14:19:10 500 32,300 0.62 Bán
14:18:28 3,500 32,300 0.62 Bán
14:16:06 1,100 32,300 0.62 Bán
14:16:05 4,800 32,300 0.62 Bán
14:12:33 2,000 32,300 0.62 Bán
14:12:26 300 32,300 0.62 Bán
14:09:26 100 32,350 0.78 Mua
14:08:46 200 32,350 0.78 Mua
14:08:37 1,000 32,300 0.62 Bán
14:04:31 1,000 32,350 0.78 Bán
14:00:02 500 32,350 0.78 Mua
13:59:03 1,300 32,350 0.78 Mua
13:57:34 400 32,350 0.78 Mua
13:55:59 800 32,350 0.78 Mua
13:55:58 1,000 32,350 0.78 Mua
13:50:53 400 32,300 0.62 Bán
13:45:03 100 32,300 0.62 Bán
13:43:57 1,000 32,350 0.78 Bán
13:41:13 1,000 32,350 0.78 Bán
13:41:07 500 32,400 0.93 Mua
13:39:15 1,000 32,350 0.78 Mua
13:38:28 100 32,350 0.78 Mua
13:37:17 200 32,350 0.78 Bán
13:27:47 100 32,350 0.78 Mua
13:25:34 900 32,350 0.78 Mua
13:22:24 700 32,350 0.78 Mua
13:21:39 100 32,350 0.78 Mua
13:21:35 500 32,350 0.78 Mua
13:19:03 100 32,350 0.78 Bán
13:18:14 100 32,350 0.78 Mua
13:18:11 300 32,350 0.78 Mua
13:17:53 200 32,350 0.78 Mua
13:17:45 1,000 32,300 0.62 Bán
13:17:29 100 32,350 0.78 Mua
13:17:12 100 32,350 0.78 Bán
13:15:09 700 32,350 0.78 Bán
13:11:11 100 32,350 0.78 Bán
13:11:09 100 32,350 0.78 Bán
13:04:16 100 32,350 0.78 Bán
13:03:40 500 32,350 0.78 Mua
13:03:13 4,400 32,300 0.62 Mua
13:02:08 500 32,300 0.62 Mua
13:01:24 1,100 32,300 0.62 Bán
13:00:31 500 32,300 0.62 Bán
11:20:17 200 32,500 1.25 Bán
11:20:16 200 32,500 1.25 Mua
11:14:58 1,600 32,500 1.25 Bán
10:59:36 2,800 32,500 1.25 Mua
10:58:51 1,000 32,450 1.09 Mua
10:57:05 900 32,500 1.25 Mua
10:56:32 100 32,500 1.25 Bán
10:55:20 300 32,500 1.25 Mua
10:55:19 1,000 32,500 1.25 Mua
10:46:12 900 32,500 1.25 Mua
10:40:10 100 32,300 0.62 Bán
10:39:18 300 32,300 0.62 Mua
10:37:45 400 32,250 0.47 Bán
10:37:39 1,000 32,250 0.47 Bán
10:36:53 200 32,250 0.47 Bán
10:35:04 2,000 32,300 0.62 Mua
10:34:28 500 32,300 0.62 Mua
10:32:15 200 32,300 0.62 Mua
10:30:31 2,000 32,300 0.62 Mua
10:25:08 100 32,250 0.47 Bán
10:23:12 1,000 32,200 0.31 Mua
10:15:16 300 32,200 0.31 Bán
10:09:04 2,000 32,200 0.31 Bán
10:08:51 400 32,200 0.31 Bán
10:08:30 2,300 32,200 0.31 Mua
10:06:36 900 32,150 0.16 Mua
10:05:47 600 32,000 -0.31 Mua
10:05:44 3,000 31,950 -0.47 Bán
10:04:54 6,900 32,000 -0.31 Bán
10:01:37 1,700 32,100 0.0 Mua
09:59:38 2,900 32,100 0.0 Bán
09:51:54 900 32,100 0.0 Bán
09:51:24 1,900 32,100 0.0 Bán
09:43:25 100 32,050 -0.16 Bán
09:43:21 300 32,050 -0.16 Bán
09:36:04 600 32,050 -0.16 Bán
09:28:25 500 32,100 0.0 Mua
09:24:49 100 32,100 0.0 Mua
09:24:29 600 32,100 0.0 Bán
09:19:04 100 32,300 0.62 Mua
09:16:03 600 32,100 0.0 Bán
09:15:20 800 32,100 0.0 -

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu LHG

Định giá cổ phiếu LHG theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng LHG

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu LHG với giá trị luỹ kế -150.72 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng LHG

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh LHG

Phân tích báo cáo tài chính LHG

Lịch sử cổ tức LHG

Quỹ đầu tư nắm giữ LHG

(*) Dữ liệu tổng hợp từ 61 Quỹ đầu tư cho thấy hiện tại đang có 3 Quỹ đầu tư đang nắm giữ 1,260,300 cổ phiếu LHG

# Quỹ đầu tư SLCP Thay đổi Kỳ báo cáo
1 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF

VCBF-MGF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF
593,100 - T5-2025
2 Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI

SSISCA

Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI
555,700 241,300 T5-2025
3 Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF

VCBF-AIF

Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF
111,500 - T5-2025
Tổng cộng 1,260,300 241,300

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật