Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
241.46T
SL Chứng chỉ Quỹ
24,030,980

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
236.51T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
4.25T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 MBB MBB 524,000 - 13.52 5.60%
2 VNM VNM 231,000 35,000 13.40 5.55%
3 FPT FPT 101,400 - 11.99 4.96%
4 ACB ACB 507,725 98,225 10.81 4.48%
5 STB STB 218,000 - 10.18 4.22%
6 PNJ PNJ 108,000 - 8.97 3.72%
7 BWE BWE 186,300 - 8.93 3.70%
8 MWG MWG 124,700 - 8.17 3.38%
9 QNS QNS 170,000 12,000 8.09 3.35%
10 TCB TCB 236,000 - 8.07 3.34%
11 CTR CTR 66,500 - 6.84 2.83%
12 HPG HPG 297,000 - 6.74 2.79%
13 VIB VIB 356,000 30,000 6.51 2.70%
14 CTG CTG 152,000 - 6.37 2.64%
15 PVS PVS 181,000 - 5.95 2.47%
16 VIC VIC 61,000 - 5.83 2.42%
17 MCH MCH 45,900 10,900 5.82 2.41%
18 BID BID 156,000 - 5.66 2.35%
19 VHM VHM 70,000 - 5.37 2.22%
20 DPR DPR 120,000 120,000 4.94 2.05%
21 VPB VPB 265,000 29,000 4.90 2.03%
22 IDC IDC 110,700 35,000 4.89 2.03%
23 BVH BVH 87,500 - 4.65 1.92%
24 BMP BMP 33,000 - 4.63 1.92%
25 MIG MIG 246,800 - 4.29 1.78%
26 NLG NLG 106,000 - 4.14 1.72%
27 GMD GMD 70,000 - 4.05 1.68%
28 ACV ACV 40,900 - 4.03 1.67%
29 DBD DBD 74,000 - 3.97 1.65%
30 TLG TLG 71,500 - 3.76 1.56%
31 LHG LHG 111,500 - 3.60 1.49%
32 SAB SAB 66,200 - 3.11 1.29%
33 HCM HCM 142,900 10,000 3.06 1.27%
34 IJC IJC 232,000 - 2.90 1.20%
35 THG THG 46,900 - 2.68 1.11%
36 NCT NCT 23,600 - 2.61 1.08%
37 VRE VRE 100,000 - 2.46 1.02%
38 MSN MSN 32,000 - 2.46 1.02%
39 PHR PHR 32,000 - 1.95 0.81%
40 BIC BIC 49,100 - 1.91 0.79%
41 PC1 PC1 86,000 - 1.88 0.78%
42 HAX HAX 119,000 - 1.78 0.74%
43 SAS SAS 13,800 13,800 0.60 0.25%
Tổng cộng 6,072,925 393,925 236.51 97.95%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật