Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
852.23T
SL Chứng chỉ Quỹ
23,047,004
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
837.45T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
12.46T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
2,978,382 | - | 76.84 | 9.02% |
2 |
|
1,519,684 | -150,000 | 70.97 | 8.33% |
3 |
|
568,999 | - | 67.26 | 7.89% |
4 |
|
814,440 | - | 53.35 | 6.26% |
5 |
|
1,038,785 | 165,000 | 43.53 | 5.11% |
6 |
|
431,797 | - | 35.88 | 4.21% |
7 |
|
1,043,000 | - | 35.67 | 4.19% |
8 |
|
720,444 | - | 34.55 | 4.05% |
9 |
|
1,381,268 | - | 31.35 | 3.68% |
10 |
|
1,388,377 | 181,092 | 29.57 | 3.47% |
11 |
|
258,595 | - | 24.72 | 2.90% |
12 |
|
285,300 | - | 21.88 | 2.57% |
13 |
|
366,596 | - | 21.26 | 2.49% |
14 |
|
945,220 | 205,000 | 20.23 | 2.37% |
15 |
|
608,831 | 122,000 | 20.03 | 2.35% |
16 |
|
368,420 | - | 19.56 | 2.30% |
17 |
|
330,066 | -78,000 | 19.11 | 2.24% |
18 |
|
481,046 | - | 18.81 | 2.21% |
19 |
|
477,956 | - | 17.35 | 2.04% |
20 |
|
202,000 | - | 17.27 | 2.03% |
21 |
|
915,900 | 95,000 | 16.94 | 1.99% |
22 |
|
348,100 | 40,000 | 16.57 | 1.94% |
23 |
|
129,100 | - | 16.36 | 1.92% |
24 |
|
153,900 | - | 15.82 | 1.86% |
25 |
|
158,100 | - | 15.57 | 1.83% |
26 |
|
790,485 | - | 14.47 | 1.70% |
27 |
|
465,000 | - | 11.46 | 1.34% |
28 |
|
208,400 | - | 10.96 | 1.29% |
29 |
|
185,200 | - | 8.70 | 1.02% |
30 |
|
196,600 | 55,000 | 8.69 | 1.02% |
31 |
|
112,000 | - | 8.60 | 1.01% |
32 |
|
110,000 | - | 7.49 | 0.88% |
33 |
|
59,900 | - | 6.62 | 0.78% |
Tổng cộng | 20,041,891 | 635,092 | 837.45 | 98.27% |