Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
439.67T
SL Chứng chỉ Quỹ
12,868,856
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
274.47T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
64.08T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
96.92T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
200,426 | - | 23.69 | 5.39% |
2 |
|
886,808 | - | 22.88 | 5.20% |
3 |
|
488,400 | - | 22.81 | 5.19% |
4 |
|
266,480 | - | 17.45 | 3.97% |
5 |
|
382,000 | - | 13.06 | 2.97% |
6 |
|
154,838 | - | 12.87 | 2.93% |
7 |
|
238,466 | - | 11.43 | 2.60% |
8 |
|
260,847 | - | 10.93 | 2.49% |
9 |
|
480,067 | - | 10.90 | 2.48% |
10 |
|
133,816 | - | 10.26 | 2.33% |
11 |
|
463,852 | 60,502 | 9.88 | 2.25% |
12 |
|
96,000 | - | 8.21 | 1.87% |
13 |
|
149,490 | - | 7.94 | 1.81% |
14 |
|
122,948 | - | 7.13 | 1.62% |
15 |
|
192,767 | - | 7.00 | 1.59% |
16 |
|
73,000 | - | 6.98 | 1.59% |
17 |
|
108,100 | -28,200 | 6.26 | 1.42% |
18 |
|
157,706 | - | 6.17 | 1.40% |
19 |
|
112,300 | - | 5.35 | 1.22% |
20 |
|
249,480 | - | 5.34 | 1.21% |
21 |
|
161,745 | - | 5.32 | 1.21% |
22 |
|
290,490 | - | 5.32 | 1.21% |
23 |
|
51,000 | - | 5.24 | 1.19% |
24 |
|
267,000 | - | 4.94 | 1.12% |
25 |
|
182,500 | - | 4.50 | 1.02% |
26 |
|
40,800 | - | 4.02 | 0.91% |
27 |
|
66,500 | - | 3.50 | 0.80% |
28 |
|
39,000 | - | 3.00 | 0.68% |
29 |
|
25,400 | - | 2.81 | 0.64% |
30 |
|
40,000 | - | 2.72 | 0.62% |
31 |
|
54,800 | - | 2.58 | 0.59% |
32 |
|
50,000 | - | 2.21 | 0.50% |
33 |
|
14,100 | - | 1.79 | 0.41% |
Tổng cộng | 6,501,126 | 32,302 | 274.47 | 62.43% |