Chỉ số tài chính cổ phiếu THG

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu THG

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch THG trong phiên

Tham chiếu 56,700
Mở cửa 56,800
Thấp nhất 56,100
Cao nhất 57,700
KLGD 33,400
GTGD 1.90 tỷ
NN Mua 0.13 tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
1,200 57,000
2,700 57,200
1,000 56,900
1,300 57,300
3,000 56,700
1,200 57,400
5,200
57,100
5,200
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:46:10 1,000 57,100 0.71 -
14:28:08 100 57,200 0.88 Mua
14:27:27 2,000 57,000 0.53 Bán
14:25:32 100 57,200 0.88 Mua
14:20:32 100 57,200 0.88 Bán
14:18:52 500 57,300 1.06 Mua
14:15:47 100 57,300 1.06 Mua
13:57:22 100 57,300 1.06 Mua
13:50:41 1,000 57,200 0.88 Bán
13:49:45 1,000 57,300 1.06 Bán
13:49:02 700 57,300 1.06 Mua
13:48:10 300 57,300 1.06 Mua
13:44:53 100 57,200 0.88 Bán
13:24:45 500 57,000 0.53 Bán
13:23:59 1,000 57,000 0.53 Bán
13:23:06 1,300 57,100 0.71 Bán
13:22:18 200 57,200 0.88 Bán
13:21:27 400 57,400 1.23 Bán
13:21:25 100 57,400 1.23 Bán
13:06:55 100 57,400 1.23 Bán
13:06:35 200 57,600 1.59 Bán
13:05:28 100 57,700 1.76 Mua
13:01:11 200 57,700 1.76 Mua
11:27:09 100 57,600 1.59 Bán
11:25:21 200 57,600 1.59 Mua
11:25:08 100 57,500 1.41 Mua
11:21:32 100 57,500 1.41 Mua
11:12:58 100 57,600 1.59 Mua
11:09:43 100 57,600 1.59 Mua
11:08:35 100 57,600 1.59 Mua
11:07:44 1,500 57,500 1.41 Mua
11:07:36 100 57,500 1.41 Mua
11:06:04 900 57,400 1.23 Mua
11:05:19 100 57,400 1.23 Mua
11:03:38 400 57,300 1.06 Mua
11:03:22 200 57,300 1.06 Mua
10:55:29 1,800 57,300 1.06 Mua
10:45:24 100 57,200 0.88 Bán
10:41:28 200 57,100 0.71 Bán
10:40:01 200 57,100 0.71 Bán
10:35:15 200 57,000 0.53 Bán
10:34:37 100 56,800 0.18 Bán
10:30:57 100 56,800 0.18 Mua
10:30:35 300 56,800 0.18 Mua
10:30:18 200 56,800 0.18 Mua
10:29:39 200 56,800 0.18 Mua
10:27:54 100 56,800 0.18 Mua
10:26:43 900 56,700 0.0 Bán
10:25:47 1,100 56,700 0.0 Mua
10:25:44 300 56,600 -0.18 Mua
10:25:41 1,000 56,500 -0.35 Mua
10:25:38 100 56,300 -0.71 Mua
10:24:08 100 56,300 -0.71 Bán
10:22:29 200 56,300 -0.71 Mua
10:21:27 100 56,300 -0.71 Mua
10:20:34 200 56,300 -0.71 Mua
10:20:33 500 56,100 -1.06 Bán
10:20:26 200 56,200 -0.88 Bán
10:20:00 100 56,200 -0.88 Mua
10:19:43 200 56,200 -0.88 Mua
10:11:42 200 56,200 -0.88 Mua
10:11:39 500 56,200 -0.88 Bán
10:11:29 300 56,200 -0.88 Bán
10:09:57 200 56,300 -0.71 Bán
10:09:46 500 56,300 -0.71 Bán
10:09:19 300 56,300 -0.71 Bán
10:08:22 400 56,300 -0.71 Bán
10:02:49 500 56,300 -0.71 Bán
10:01:06 800 56,300 -0.71 Bán
09:57:38 600 56,400 -0.53 Mua
09:56:49 200 56,500 -0.35 Mua
09:52:44 1,800 56,500 -0.35 Bán
09:51:27 200 56,500 -0.35 Mua
09:50:02 600 56,500 -0.35 Bán
09:41:13 200 56,600 -0.18 Mua
09:39:29 300 56,600 -0.18 Bán
09:38:48 900 56,600 -0.18 Bán
09:35:02 100 56,800 0.18 Mua
09:27:10 800 56,800 0.18 Mua
09:24:53 200 56,800 0.18 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu THG

Định giá cổ phiếu THG theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng THG

N E W

(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu THG với giá trị luỹ kế 1.02 tỷ đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng THG

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh THG

Phân tích báo cáo tài chính THG

Lịch sử cổ tức THG

Quỹ đầu tư nắm giữ THG

(*) Dữ liệu tổng hợp từ 61 Quỹ đầu tư cho thấy hiện tại đang có 3 Quỹ đầu tư đang nắm giữ 283,065 cổ phiếu THG

# Quỹ đầu tư SLCP Thay đổi Kỳ báo cáo
1 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF

VCBF-MGF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF
206,865 - T5-2025
2 Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF

VCBF-AIF

Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF
46,900 - T5-2025
3 Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam

PHVSF

Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam
29,300 29,300 T5-2025
Tổng cộng 283,065 29,300

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật