Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ Phú Hưng

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
173.99T
SL Chứng chỉ Quỹ
14,454,638

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
153.33T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
8.00T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
10.07T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 MBB MBB 364,659 - 9.41 5.41%
2 TCB TCB 245,000 - 8.38 4.82%
3 ACB ACB 369,667 48,217 7.87 4.53%
4 STB STB 159,300 - 7.44 4.28%
5 CTG CTG 166,598 - 6.98 4.01%
6 FPT FPT 58,800 - 6.95 3.99%
7 VPB VPB 368,800 - 6.82 3.92%
8 MWG MWG 95,500 13,000 6.26 3.60%
9 HPG HPG 265,000 -14,100 6.02 3.46%
10 VCB VCB 97,800 -8,267 5.57 3.20%
11 REE REE 78,300 - 5.33 3.06%
12 BVH BVH 97,200 - 5.16 2.97%
13 VIB VIB 263,371 - 4.82 2.77%
14 POW POW 350,400 44,500 4.56 2.62%
15 HDB HDB 192,980 - 4.21 2.42%
16 NT2 NT2 156,000 - 3.00 1.73%
17 TV2 TV2 76,400 - 2.86 1.64%
18 VND VND 165,500 52,400 2.85 1.64%
19 PVS PVS 85,800 - 2.82 1.62%
20 TCH TCH 135,000 - 2.70 1.55%
21 MSB MSB 215,500 -16,000 2.59 1.49%
22 QNS QNS 48,600 - 2.31 1.33%
23 CTD CTD 26,900 -3,200 2.30 1.32%
24 PNJ PNJ 26,700 26,700 2.22 1.28%
25 BWE BWE 46,100 - 2.21 1.27%
26 MSN MSN 26,100 - 2.00 1.15%
27 DDV DDV 72,300 9,400 2.00 1.15%
28 KDH KDH 66,200 - 1.95 1.12%
29 VLB VLB 40,200 - 1.85 1.07%
30 EIB EIB 77,900 - 1.78 1.02%
31 TCM TCM 52,900 52,900 1.68 0.96%
32 THG THG 29,300 29,300 1.67 0.96%
33 BMP BMP 11,900 - 1.67 0.96%
34 BVB BVB 130,700 130,700 1.66 0.95%
35 VHM VHM 21,600 - 1.66 0.95%
36 VCI VCI 46,000 - 1.64 0.95%
37 VNM VNM 27,600 - 1.60 0.92%
38 VCG VCG 71,800 71,800 1.58 0.91%
39 GEG GEG 97,300 -97,300 1.57 0.90%
40 GMD GMD 26,100 -34,900 1.51 0.87%
41 CTR CTR 11,800 11,800 1.21 0.70%
42 IMP IMP 22,100 22,100 1.14 0.66%
43 HAH HAH 15,000 -15,100 1.01 0.58%
44 PAC PAC 40,100 40,100 0.96 0.55%
45 SHB SHB 68,800 - 0.89 0.51%
46 MCH MCH 5,051 - 0.64 0.37%
47 BID BID 0 -22,100 - 0%
48 CMG CMG 0 -3,388 - 0%
49 DBD DBD 0 -35,900 - 0%
50 QTP QTP 0 -119,800 - 0%
51 VEA VEA 0 -87,700 - 0%
Tổng cộng 5,116,626 95,162 153.33 88.13%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật