Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP

Quỹ ETF

CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
344.50T
SL Chứng chỉ Quỹ
28,100,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
340.76T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
3.13T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 EIB EIB 957,495 -9,900 21.88 6.35%
2 MSB MSB 1,415,120 -14,700 16.98 4.93%
3 GEX GEX 408,990 15,190 15.30 4.44%
4 DGC DGC 135,400 -1,500 13.77 4.00%
5 PNJ PNJ 160,833 -1,800 13.37 3.88%
6 GMD GMD 214,933 -2,400 12.44 3.61%
7 NAB NAB 719,800 -7,500 12.06 3.50%
8 VND VND 690,350 -7,200 11.87 3.45%
9 KDH KDH 366,833 -3,900 10.78 3.13%
10 VIX VIX 837,920 -8,700 10.68 3.10%
11 OCB OCB 884,640 -9,300 10.35 3.00%
12 VCI VCI 260,550 -2,700 9.31 2.70%
13 KBC KBC 325,000 -3,300 8.69 2.52%
14 FRT FRT 43,100 -600 7.72 2.24%
15 DXG DXG 455,329 -4,800 7.70 2.23%
16 REE REE 100,829 -900 6.87 1.99%
17 NLG NLG 172,000 -1,800 6.73 1.95%
18 SBT SBT 301,958 -3,000 5.96 1.73%
19 DIG DIG 319,484 15,084 5.65 1.64%
20 HSG HSG 326,046 -3,300 5.41 1.57%
21 VPI VPI 98,760 -900 5.26 1.53%
22 KDC KDC 91,514 -900 5.26 1.53%
23 EVF EVF 468,868 -4,800 4.92 1.43%
24 PDR PDR 269,327 -2,700 4.86 1.41%
25 HAG HAG 372,000 -3,000 4.82 1.40%
26 HCM HCM 221,230 -2,400 4.73 1.37%
27 POW POW 361,200 -3,600 4.70 1.36%
28 TCH TCH 226,200 -2,400 4.52 1.31%
29 DBC DBC 131,433 -1,500 4.47 1.30%
30 VCG VCG 202,313 -2,100 4.46 1.29%
31 FTS FTS 109,211 8,837 4.12 1.20%
32 CII CII 278,300 -3,000 4.10 1.19%
33 SIP SIP 55,800 -600 3.84 1.11%
34 DPM DPM 96,000 -1,200 3.70 1.07%
35 VHC VHC 61,860 -600 3.69 1.07%
36 PC1 PC1 164,294 -1,800 3.60 1.04%
37 VTP VTP 29,600 -300 3.49 1.01%
38 SJS SJS 34,600 -600 3.43 0.99%
39 DGW DGW 72,640 -900 3.20 0.93%
40 PVD PVD 157,400 -1,800 3.16 0.92%
41 NKG NKG 218,650 -2,400 2.89 0.84%
42 HDG HDG 113,667 -1,200 2.88 0.84%
43 BMP BMP 20,200 -300 2.83 0.82%
44 HHV HHV 225,525 -2,400 2.79 0.81%
45 CTD CTD 30,966 -300 2.65 0.77%
46 DCM DCM 73,800 -900 2.49 0.72%
47 CTR CTR 22,100 -300 2.27 0.66%
48 CMG CMG 53,473 -600 2.21 0.64%
49 PAN PAN 75,900 -900 2.11 0.61%
50 HDC HDC 77,775 -900 2.00 0.58%
51 BWE BWE 41,678 -300 2.00 0.58%
52 DSE DSE 80,600 -900 1.91 0.55%
53 PVT PVT 101,060 -1,200 1.81 0.53%
54 PHR PHR 26,600 -300 1.62 0.47%
55 SZC SZC 37,250 -600 1.43 0.41%
56 PTB PTB 25,800 -300 1.42 0.41%
57 SCS SCS 20,800 -300 1.40 0.41%
58 VGC VGC 29,800 -300 1.34 0.39%
59 TLG TLG 23,900 - 1.26 0.36%
60 ANV ANV 52,000 - 1.10 0.32%
61 NT2 NT2 52,300 -600 1.01 0.29%
62 AAA AAA 117,000 - 0.85 0.25%
63 BSI BSI 14,700 -300 0.60 0.18%
64 DXS DXS 5,000 - 0.04 0.01%
Tổng cộng 14,139,704 -98,589 340.76 98.92%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật