Quỹ ETF DCVFMVN30

Quỹ ETF

CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
5,989.24T
SL Chứng chỉ Quỹ
234,300,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
5,869.60T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
109.44T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF DCVFMVN30 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 VIC VIC 6,432,341 675,100 614.93 10.27%
2 FPT FPT 4,543,341 226,400 537.02 8.97%
3 HPG HPG 20,360,566 1,022,300 462.18 7.72%
4 VHM VHM 5,791,626 278,900 444.22 7.42%
5 MWG MWG 6,452,916 346,100 422.67 7.06%
6 TCB TCB 11,469,950 558,100 392.27 6.55%
7 MSN MSN 4,659,612 230,300 357.86 5.98%
8 VNM VNM 4,927,129 246,400 285.77 4.77%
9 ACB ACB 11,545,217 1,992,306 245.91 4.11%
10 LPB LPB 7,087,100 344,200 228.56 3.82%
11 STB STB 4,708,741 229,300 219.90 3.67%
12 MBB MBB 8,384,076 407,900 216.31 3.61%
13 VPB VPB 9,906,269 480,500 183.27 3.06%
14 VJC VJC 1,756,756 88,900 154.77 2.58%
15 HDB HDB 6,542,099 312,900 142.62 2.38%
16 VRE VRE 5,350,923 256,900 131.90 2.20%
17 VCB VCB 2,289,799 105,500 130.52 2.18%
18 SHB SHB 8,632,341 421,300 111.36 1.86%
19 VIB VIB 5,205,540 251,200 95.26 1.59%
20 SSI SSI 3,427,111 162,700 84.65 1.41%
21 CTG CTG 2,014,485 99,000 84.41 1.41%
22 SSB SSB 4,623,897 15,000 83.92 1.40%
23 GAS GAS 692,036 35,400 46.92 0.78%
24 TPB TPB 3,304,305 165,600 44.44 0.74%
25 SAB SAB 833,800 41,800 39.19 0.65%
26 GVR GVR 938,600 41,800 28.44 0.47%
27 PLX PLX 749,240 37,300 27.91 0.47%
28 BID BID 700,872 44,700 25.44 0.42%
29 BCM BCM 247,000 15,400 15.86 0.26%
30 BVH BVH 209,500 15,400 11.12 0.19%
Tổng cộng 153,787,188 9,148,606 5,869.60 98.00%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật