Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND
Quỹ ETFCTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
11,621.19T
SL Chứng chỉ Quỹ
351,000,000
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
11,540.20T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
46.22T
Phân tích kỹ thuật
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
27,279,700 | 926,500 | 1,786.82 | 15.38% |
2 |
|
13,696,649 | 438,500 | 1,618.94 | 13.93% |
3 |
|
41,993,800 | 1,306,500 | 1,436.19 | 12.36% |
4 |
|
11,835,504 | 357,000 | 983.53 | 8.46% |
5 |
|
15,628,866 | 462,000 | 904.91 | 7.79% |
6 |
|
30,697,785 | 970,500 | 792.00 | 6.82% |
7 |
|
31,725,136 | 5,006,078 | 675.75 | 5.81% |
8 |
|
27,232,416 | 865,500 | 503.80 | 4.34% |
9 |
|
12,632,488 | 378,000 | 493.93 | 4.25% |
10 |
|
7,221,188 | 220,500 | 491.76 | 4.23% |
11 |
|
18,014,900 | 592,500 | 392.72 | 3.38% |
12 |
|
13,280,051 | 399,000 | 390.43 | 3.36% |
13 |
|
21,375,733 | 640,500 | 256.51 | 2.21% |
14 |
|
5,575,536 | 225,000 | 233.61 | 2.01% |
15 |
|
1,170,700 | 31,500 | 164.25 | 1.41% |
16 |
|
12,119,348 | 414,000 | 163.01 | 1.40% |
17 |
|
10,138,480 | 304,500 | 118.62 | 1.02% |
18 |
|
1,035,200 | 31,500 | 88.51 | 0.76% |
19 |
|
2,453,383 | 130,500 | 44.90 | 0.39% |
Tổng cộng | 305,106,863 | 13,700,078 | 11,540.20 | 99.30% |