QUỸ ETF VINACAPITAL VN100

Quỹ ETF

CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
548.72T
SL Chứng chỉ Quỹ
28,600,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
542.85T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
4.63T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của QUỸ ETF VINACAPITAL VN100 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 TCB TCB 1,158,300 -19,700 39.61 7.22%
2 FPT FPT 314,734 -5,500 37.20 6.78%
3 VIC VIC 291,312 -5,000 27.85 5.08%
4 ACB ACB 1,168,017 134,719 24.88 4.53%
5 LPB LPB 717,164 -12,600 23.13 4.22%
6 STB STB 477,100 -8,500 22.28 4.06%
7 MBB MBB 848,897 -14,500 21.90 3.99%
8 HPG HPG 890,012 -15,000 20.20 3.68%
9 VHM VHM 261,350 -4,500 20.05 3.65%
10 VPB VPB 1,007,655 -17,500 18.64 3.40%
11 MWG MWG 278,500 -5,000 18.24 3.32%
12 MSN MSN 201,520 -3,500 15.48 2.82%
13 HDB HDB 665,636 -11,500 14.51 2.64%
14 VCB VCB 234,223 -4,000 13.35 2.43%
15 VNM VNM 213,222 -3,500 12.37 2.25%
16 SHB SHB 884,231 -15,000 11.41 2.08%
17 VIB VIB 536,319 -9,500 9.81 1.79%
18 EIB EIB 411,284 -7,000 9.40 1.71%
19 SSI SSI 354,676 -6,000 8.76 1.60%
20 CTG CTG 208,899 -3,500 8.75 1.60%
21 SSB SSB 474,219 -8,500 8.61 1.57%
22 MSB MSB 610,863 -10,500 7.33 1.34%
23 VJC VJC 77,000 -1,500 6.78 1.24%
24 GEX GEX 179,853 5,707 6.73 1.23%
25 DGC DGC 59,623 -1,000 6.06 1.11%
26 PNJ PNJ 71,733 -1,000 5.96 1.09%
27 VRE VRE 240,300 -4,000 5.92 1.08%
28 GMD GMD 94,966 -1,500 5.50 1.00%
29 NAB NAB 315,500 -5,500 5.28 0.96%
30 VND VND 302,850 -5,500 5.21 0.95%
31 KDH KDH 161,457 -3,000 4.75 0.87%
32 VIX VIX 367,966 -6,500 4.69 0.86%
33 TPB TPB 348,106 -6,000 4.68 0.85%
34 OCB OCB 395,580 -7,000 4.63 0.84%
35 VCI VCI 116,461 -2,000 4.16 0.76%
36 KBC KBC 144,466 -2,500 3.86 0.70%
37 FRT FRT 20,080 -500 3.60 0.66%
38 DXG DXG 205,653 -3,500 3.48 0.63%
39 NLG NLG 80,312 -1,500 3.14 0.57%
40 REE REE 45,544 -1,000 3.10 0.57%
41 BID BID 77,040 -1,500 2.80 0.51%
42 SBT SBT 137,736 -2,500 2.72 0.50%
43 DIG DIG 147,179 5,830 2.61 0.47%
44 KDC KDC 44,376 -1,000 2.55 0.47%
45 HSG HSG 152,252 -2,500 2.53 0.46%
46 VPI VPI 44,876 -1,000 2.39 0.44%
47 HAG HAG 184,400 -3,000 2.39 0.44%
48 EVF EVF 223,672 -4,000 2.35 0.43%
49 GAS GAS 33,904 -500 2.30 0.42%
50 PDR PDR 126,099 -2,000 2.28 0.41%
51 POW POW 168,700 -3,000 2.19 0.40%
52 DBC DBC 64,264 -1,000 2.18 0.40%
53 HCM HCM 101,232 -2,000 2.17 0.39%
54 TCH TCH 107,588 -2,000 2.15 0.39%
55 CII CII 141,500 -2,500 2.09 0.38%
56 VCG VCG 94,650 -1,500 2.09 0.38%
57 FTS FTS 54,989 3,635 2.07 0.38%
58 DPM DPM 52,200 -1,000 2.01 0.37%
59 SAB SAB 41,100 -500 1.93 0.35%
60 SIP SIP 28,000 -500 1.93 0.35%
61 VHC VHC 30,920 -500 1.85 0.34%
62 PC1 PC1 78,580 -1,500 1.72 0.31%
63 VTP VTP 14,400 -500 1.70 0.31%
64 PVD PVD 82,312 -1,500 1.65 0.30%
65 HDG HDG 62,228 -1,000 1.58 0.29%
66 BMP BMP 10,800 -500 1.52 0.28%
67 PLX PLX 40,000 -500 1.49 0.27%
68 NKG NKG 112,052 -2,000 1.48 0.27%
69 CTD CTD 16,800 -500 1.44 0.26%
70 HHV HHV 114,700 -2,000 1.42 0.26%
Tổng cộng 18,024,132 -136,409 542.85 98.93%

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật