Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
2,629.17T
SL Chứng chỉ Quỹ
84,900,857

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
2,291.06T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
330.24T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 MBB MBB 15,460,930 331,150 398.89 15.17%
2 DGC DGC 2,335,810 100,000 237.55 9.04%
3 TCB TCB 5,461,320 -1,257,480 186.78 7.10%
4 BVH BVH 2,926,970 -290,000 155.42 5.91%
5 MWG MWG 1,707,840 - 111.86 4.25%
6 FPT FPT 857,500 - 101.36 3.86%
7 PVS PVS 3,068,000 10,000 100.94 3.84%
8 CTG CTG 2,391,670 - 100.21 3.81%
9 VCI VCI 2,661,010 -263,830 95.13 3.62%
10 GMD GMD 1,348,390 -34,310 78.07 2.97%
11 ACB ACB 3,262,285 425,515 69.49 2.64%
12 FOX FOX 1,080,760 - 68.30 2.60%
13 VIB VIB 3,564,440 -500,000 65.23 2.48%
14 REE REE 953,800 - 64.95 2.47%
15 STB STB 1,224,390 - 57.18 2.17%
16 TLG TLG 1,063,190 - 55.92 2.13%
17 FMC FMC 1,424,680 -80,000 53.92 2.05%
18 VPB VPB 2,797,360 -1,222,600 51.75 1.97%
19 KDH KDH 1,638,114 - 48.16 1.83%
20 PNJ PNJ 478,760 - 39.78 1.51%
21 NTL NTL 1,983,100 1,983,100 36.39 1.38%
22 DPG DPG 779,320 -267,480 33.82 1.29%
23 PVT PVT 1,606,070 -650,000 28.75 1.09%
24 TTN TTN 1,413,100 - 26.00 0.99%
25 BMP BMP 70,000 - 9.82 0.37%
26 TCI TCI 1,040,755 -100,000 8.44 0.32%
27 NTC NTC 41,750 -253,900 6.92 0.26%
Tổng cộng 62,641,314 -2,069,835 2,291.06 87.14%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật