Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
2,253.09T
SL Chứng chỉ Quỹ
149,847,381
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
1,930.86T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
315.03T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
7,073,390 | 500,000 | 182.49 | 8.10% |
2 |
|
4,890,300 | -157,320 | 167.25 | 7.42% |
3 |
|
1,181,540 | 100,000 | 120.16 | 5.33% |
4 |
|
1,976,590 | -98,100 | 104.96 | 4.66% |
5 |
|
1,360,570 | - | 92.25 | 4.09% |
6 |
|
2,126,180 | - | 89.09 | 3.95% |
7 |
|
3,922,592 | 511,642 | 83.55 | 3.71% |
8 |
|
847,600 | - | 83.49 | 3.71% |
9 |
|
1,441,830 | - | 82.18 | 3.65% |
10 |
|
2,276,020 | - | 81.37 | 3.61% |
11 |
|
675,890 | - | 79.89 | 3.55% |
12 |
|
1,185,560 | - | 77.65 | 3.45% |
13 |
|
3,020,780 | - | 68.57 | 3.04% |
14 |
|
1,143,690 | - | 66.22 | 2.94% |
15 |
|
3,449,730 | - | 63.13 | 2.80% |
16 |
|
955,110 | - | 60.36 | 2.68% |
17 |
|
1,301,200 | - | 57.51 | 2.55% |
18 |
|
3,075,560 | -240,000 | 56.90 | 2.53% |
19 |
|
817,450 | - | 55.67 | 2.47% |
20 |
|
1,640,000 | - | 48.22 | 2.14% |
21 |
|
1,461,800 | 30,000 | 48.09 | 2.13% |
22 |
|
542,220 | - | 45.06 | 2.00% |
23 |
|
849,310 | - | 40.72 | 1.81% |
24 |
|
464,990 | -400,000 | 23.99 | 1.06% |
25 |
|
1,222,610 | - | 22.50 | 1.00% |
26 |
|
340,100 | - | 17.89 | 0.79% |
27 |
|
266,305 | - | 11.69 | 0.52% |
28 |
|
0 | -145,520 | - | 0% |
Tổng cộng | 49,508,917 | 100,702 | 1,930.86 | 85.70% |