Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
1,128.26T
SL Chứng chỉ Quỹ
37,455,567

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
1,046.57T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
79.91T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 MBB MBB 3,438,350 - 88.71 7.86%
2 CTG CTG 1,994,700 - 83.58 7.41%
3 STB STB 1,590,600 254,000 74.28 6.58%
4 HPG HPG 2,939,539 - 66.73 5.91%
5 TCB TCB 1,902,400 30,000 65.06 5.77%
6 MWG MWG 989,140 - 64.79 5.74%
7 FPT FPT 436,987 - 51.65 4.58%
8 DXG DXG 2,731,683 - 46.17 4.09%
9 ACB ACB 2,047,281 267,036 43.61 3.86%
10 VIB VIB 2,373,000 - 43.43 3.85%
11 HDG HDG 1,603,690 - 40.65 3.60%
12 VPB VPB 2,129,000 - 39.39 3.49%
13 BVH BVH 670,900 110,700 35.62 3.16%
14 VHC VHC 497,900 - 29.72 2.63%
15 OIL OIL 2,339,400 2,015,600 26.90 2.38%
16 DGC DGC 246,900 -159,700 25.11 2.23%
17 IDC IDC 562,900 100,000 24.88 2.21%
18 QNS QNS 515,700 - 24.55 2.18%
19 VEA VEA 559,100 - 21.97 1.95%
20 VCB VCB 380,570 - 21.69 1.92%
21 GMD GMD 361,600 - 20.94 1.86%
22 PHR PHR 315,900 - 19.27 1.71%
23 PNJ PNJ 230,674 - 19.17 1.70%
24 NTC NTC 114,700 - 19.02 1.69%
25 KDH KDH 560,373 - 16.47 1.46%
26 KBC KBC 510,400 - 13.65 1.21%
27 NLG NLG 275,900 275,900 10.79 0.96%
28 QTP QTP 659,000 - 8.76 0.78%
Tổng cộng 32,978,287 2,893,536 1,046.57 92.76%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật