Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
258.65T
SL Chứng chỉ Quỹ
26,063,538
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
235.06T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
22.46T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
801,740 | - | 20.68 | 8.00% |
2 |
|
336,300 | 3,000 | 19.34 | 7.48% |
3 |
|
418,200 | 129,800 | 17.52 | 6.77% |
4 |
|
138,100 | - | 16.32 | 6.31% |
5 |
|
244,600 | 33,000 | 14.92 | 5.77% |
6 |
|
650,790 | 24,390 | 14.77 | 5.71% |
7 |
|
284,140 | 9,000 | 13.27 | 5.13% |
8 |
|
236,000 | - | 12.53 | 4.84% |
9 |
|
210,300 | -21,433 | 12.18 | 4.71% |
10 |
|
247,700 | 27,000 | 11.79 | 4.56% |
11 |
|
305,100 | - | 11.36 | 4.39% |
12 |
|
530,840 | 19,240 | 11.31 | 4.37% |
13 |
|
148,200 | 69,000 | 10.09 | 3.90% |
14 |
|
742,500 | - | 9.99 | 3.86% |
15 |
|
280,100 | - | 8.19 | 3.17% |
16 |
|
185,700 | -46,100 | 7.30 | 2.82% |
17 |
|
121,000 | 121,000 | 7.02 | 2.71% |
18 |
|
60,300 | -8,000 | 6.13 | 2.37% |
19 |
|
422,000 | - | 5.28 | 2.04% |
20 |
|
98,200 | -95,000 | 5.07 | 1.96% |
Tổng cộng | 6,461,810 | 264,897 | 235.06 | 90.88% |