Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM
Quỹ mởCTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
78.30T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,827,823
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
66.71T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
10.75T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
331,230 | -52,000 | 7.52 | 9.60% |
2 |
|
254,300 | 212,000 | 6.45 | 8.23% |
3 |
|
150,000 | 55,000 | 5.87 | 7.49% |
4 |
|
79,200 | 35,000 | 5.39 | 6.89% |
5 |
|
110,000 | 110,000 | 3.62 | 4.62% |
6 |
|
44,100 | -51,400 | 3.38 | 4.32% |
7 |
|
34,700 | -12,100 | 3.32 | 4.24% |
8 |
|
51,100 | - | 3.28 | 4.19% |
9 |
|
47,000 | 47,000 | 3.23 | 4.13% |
10 |
|
256,500 | - | 3.17 | 4.05% |
11 |
|
141,100 | -300 | 3.11 | 3.97% |
12 |
|
64,200 | - | 2.89 | 3.69% |
13 |
|
181,000 | 181,000 | 2.67 | 3.41% |
14 |
|
100,000 | 100,000 | 2.46 | 3.15% |
15 |
|
50,100 | -11,300 | 2.17 | 2.78% |
16 |
|
77,000 | 77,000 | 2.06 | 2.63% |
17 |
|
19,800 | 19,800 | 2.04 | 2.60% |
18 |
|
28,000 | 28,000 | 1.62 | 2.07% |
19 |
|
57,100 | 57,100 | 1.40 | 1.79% |
20 |
|
16,700 | 1,300 | 1.06 | 1.35% |
21 |
|
0 | -57,400 | - | 0% |
22 |
|
0 | -41,700 | - | 0% |
23 |
|
0 | -125,000 | - | 0% |
24 |
|
0 | -123,900 | - | 0% |
25 |
|
0 | -98,140 | - | 0% |
26 |
|
0 | -44,500 | - | 0% |
27 |
|
0 | -15,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 2,093,130 | 290,460 | 66.71 | 85.19% |