Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ TECHCOM

Quỹ mở

CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
96.56T
SL Chứng chỉ Quỹ
7,526,061

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
83.51T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
10.12T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ TECHCOM so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 REE REE 140,700 - 9.58 9.92%
2 HDG HDG 307,400 307,400 7.79 8.07%
3 GMD GMD 111,700 62,000 6.47 6.70%
4 NLG NLG 129,400 46,000 5.06 5.24%
5 EIB EIB 193,600 -16,400 4.42 4.58%
6 HHV HHV 325,000 - 4.01 4.16%
7 EVF EVF 380,000 380,000 3.99 4.13%
8 VCG VCG 180,500 15,000 3.98 4.12%
9 CII CII 268,000 268,000 3.95 4.09%
10 VGC VGC 87,400 - 3.93 4.07%
11 VCI VCI 109,200 -15,700 3.90 4.04%
12 PLC PLC 155,000 155,000 3.81 3.95%
13 VIX VIX 280,000 -92,000 3.57 3.70%
14 DDV DDV 122,000 22,000 3.38 3.50%
15 TCM TCM 100,000 100,000 3.17 3.28%
16 CTS CTS 106,000 106,000 2.84 2.94%
17 DPG DPG 63,000 63,000 2.73 2.83%
18 TLG TLG 49,700 49,700 2.61 2.71%
19 NT2 NT2 130,000 130,000 2.50 2.59%
20 CEO CEO 100,000 100,000 1.79 1.85%
21 CMG CMG 0 -8,415 - 0%
22 CTD CTD 0 -48,100 - 0%
23 DGC DGC 0 -38,200 - 0%
24 DGW DGW 0 -68,000 - 0%
25 GEX GEX 0 -146,600 - 0%
26 HAH HAH 0 -82,600 - 0%
27 MSB MSB 0 -332,200 - 0%
28 PAN PAN 0 -159,600 - 0%
29 PVI PVI 0 -49,300 - 0%
30 VEA VEA 0 -103,900 - 0%
Tổng cộng 3,338,600 643,085 83.51 86.48%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật