Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM

Quỹ mở

CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
275.82T
SL Chứng chỉ Quỹ
16,022,376

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
244.25T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
31.57T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 STB STB 863,600 - 40.33 14.62%
2 CTG CTG 643,300 -268,500 26.95 9.77%
3 MSN MSN 196,800 - 15.11 5.48%
4 MBB MBB 508,615 -631,400 13.12 4.76%
5 GVR GVR 430,000 430,000 13.03 4.72%
6 VPB VPB 668,300 - 12.36 4.48%
7 HDB HDB 564,000 - 12.30 4.46%
8 REE REE 177,600 - 12.09 4.38%
9 BCM BCM 186,400 186,400 11.97 4.34%
10 PLX PLX 320,000 320,000 11.92 4.32%
11 SHB SHB 912,000 500,000 11.76 4.27%
12 FPT FPT 95,230 - 11.26 4.08%
13 HPG HPG 484,260 - 10.99 3.99%
14 VCB VCB 192,287 - 10.96 3.97%
15 VIC VIC 108,500 -64,500 10.37 3.76%
16 MWG MWG 145,200 -60,000 9.51 3.45%
17 BVH BVH 119,900 - 6.37 2.31%
18 VHM VHM 50,000 50,000 3.83 1.39%
19 ACB ACB 0 -493,447 - 0%
20 GAS GAS 0 -87,700 - 0%
21 SSI SSI 0 -507,620 - 0%
22 VCI VCI 0 -110,000 - 0%
23 VGI VGI 0 -70,000 - 0%
Tổng cộng 6,665,992 -806,767 244.25 88.55%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật