Quỹ Đầu Tư Cân Bằng PVCOM
Quỹ mởCTCP Quản lý ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
140.54T
SL Chứng chỉ Quỹ
13,888,939
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
83.31T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
44.47T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
10.29T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân Bằng PVCOM so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
130,000 | -10,000 | 9.98 | 7.10% |
2 |
|
190,000 | -60,000 | 6.25 | 4.45% |
3 |
|
230,000 | -30,000 | 5.22 | 3.71% |
4 |
|
290,000 | -60,000 | 5.19 | 3.69% |
5 |
|
200,000 | -90,000 | 5.16 | 3.67% |
6 |
|
60,000 | -5,000 | 5.13 | 3.65% |
7 |
|
85,000 | -35,000 | 4.08 | 2.90% |
8 |
|
180,000 | -50,000 | 3.94 | 2.80% |
9 |
|
180,000 | 180,000 | 3.92 | 2.79% |
10 |
|
150,000 | -58,700 | 3.80 | 2.71% |
11 |
|
120,000 | 120,000 | 3.64 | 2.59% |
12 |
|
168,000 | -42,000 | 3.58 | 2.55% |
13 |
|
190,000 | -210,000 | 3.52 | 2.50% |
14 |
|
80,000 | -50,000 | 2.98 | 2.12% |
15 |
|
45,000 | 5,000 | 2.97 | 2.11% |
16 |
|
45,000 | -45,000 | 2.89 | 2.06% |
17 |
|
60,000 | 60,000 | 2.80 | 1.99% |
18 |
|
70,000 | -40,000 | 2.69 | 1.92% |
19 |
|
90,000 | -110,000 | 2.41 | 1.71% |
20 |
|
64,800 | 64,800 | 2.32 | 1.65% |
21 |
|
20,000 | -51,300 | 0.84 | 0.60% |
22 |
|
0 | -30,000 | - | 0% |
23 |
|
0 | -50,000 | - | 0% |
24 |
|
0 | -300,000 | - | 0% |
25 |
|
0 | -50,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 2,647,800 | -947,200 | 83.31 | 59.28% |