Phân tích ngành Hàng hoá cá nhân

SL cổ phiếu
8
Vốn hoá
32,134 Tỷ
P/E
12.83
P/B
2.30
DT thuần (TTM)
39,782 Tỷ
LNR (TTM)
2,489 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.26%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 00:00 01-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BBT BBT UPCOM 176.40 8.04 1.09 -10.38 8.39 14.53% 6.73% 9.08% 2,127
BVN BVN UPCOM 70.00 4.92 0.68 30.81 1.94 14.95% 12.81% 29.24% 2,966
CET CET HNX 26.62 -377.23 0.40 1.33 - -0.11% -0.09% -0.18% -12
LIX LIX HOSE 1,973.16 10.04 2.03 13.09 5.80 21.48% 14.65% 7.04% 3,048
NET NET HNX 1,829.95 8.58 3.14 12.42 5.84 40.47% 21.71% 12.67% 9,474
PNJ PNJ HOSE 27,674.44 13.61 2.39 -13.00 11.64 18.57% 13.13% 5.89% 6,105
TNV TNV UPCOM 227.52 54.97 1.09 -22.65 - 0.00% 0.00% -1.20% 182
XPH XPH UPCOM 155.67 -19.82 1.07 -23.06 -25.07 -5.31% -5.15% -20.74% -595
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BBT BBT UPCOM 176.40 8.04 1.09 -3.93% -5.26% 2.86% 34.33% 91.49% 41.73% 27.58%
BVN BVN UPCOM 70.00 4.92 0.68 4.29% -6.67% -4.11% 7.69% 7.69% 18.64% 19.66%
CET CET HNX 26.62 -377.23 0.40 2.27% 0.00% -8.33% -4.35% -36.23% -30.16% 158.82%
LIX LIX HOSE 1,973.16 10.04 2.03 0.49% -0.16% 4.46% -1.52% -9.26% 73.83% 58.06%
NET NET HNX 1,829.95 8.58 3.14 -0.49% 0.00% 2.51% 5.83% -13.74% 108.68% 137.49%
PNJ PNJ HOSE 27,674.44 13.61 2.39 1.47% 2.89% 3.28% -15.83% -12.47% -10.49% 101.28%
TNV TNV UPCOM 227.52 54.97 1.09 2.04% 3.23% 1.05% 7.87% 0.00% 0.00% 0.00%
XPH XPH UPCOM 155.67 -19.82 1.07 -2.48% -7.69% 26.32% 51.90% 57.89% 12.15% 106.90%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BBT BBT UPCOM 176.40 8.04 1.09 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
BVN BVN UPCOM 70.00 4.92 0.68 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CET CET HNX 26.62 -377.23 0.40 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
LIX LIX HOSE 1,973.16 10.04 2.03 0.00 0.00 -0.59 -0.14 0.05 0.04
NET NET HNX 1,829.95 8.58 3.14 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0023
PNJ PNJ HOSE 27,674.44 13.61 2.39 74.64 25.09 -89.68 -87.77 -202.02 -1,178.43
TNV TNV UPCOM 227.52 54.97 1.09 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
XPH XPH UPCOM 155.67 -19.82 1.07 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BBT BBT UPCOM 176.40 8.04 1.09 0.00 0.00 -0.0015 0.0052 0.0052 -0.03
BVN BVN UPCOM 70.00 4.92 0.68 0.00 0.00 0.00 -0.15 -0.13 -0.0047
CET CET HNX 26.62 -377.23 0.40 0.00 0.00 0.00 0.0005 0.0005 0.52
LIX LIX HOSE 1,973.16 10.04 2.03 -0.79 -1.70 -2.90 -4.90 -23.61 -71.50
NET NET HNX 1,829.95 8.58 3.14 0.08 0.62 0.61 -0.39 -2.31 -4.47
PNJ PNJ HOSE 27,674.44 13.61 2.39 -4.00 16.12 410.96 -91.01 68.34 523.42
TNV TNV UPCOM 227.52 54.97 1.09 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
XPH XPH UPCOM 155.67 -19.82 1.07 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0002 0.02

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng hoá cá nhân

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng hoá cá nhân

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật