Phân tích ngành Hàng cá nhân & Gia dụng

SL cổ phiếu
77
Vốn hoá
79,670 Tỷ
P/E
10.87
P/B
1.33
DT thuần (TTM)
152,953 Tỷ
LNR (TTM)
7,201 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.71%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 01-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Hàng cá nhân 61 69,111.53 11.29 1.41 -54.70 8.69 11.82% 5.81% 4.48% 4,359
Hàng gia dụng 9 8,380.70 8.66 0.94 9.13 7.29 11.05% 6.05% 7.45% 8,683
Hàng hóa giải trí 3 577.52 11.14 1.13 -3.45 9.24 8.44% 5.53% 6.40% 1,470
Thuốc lá 4 1,600.05 8.88 1.18 -6.36 6.54 13.46% 6.92% 3.39% 4,919
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Hàng cá nhân 61 69,111.53 11.29 1.41 0.31% 2.62% 3.33% -8.27% -6.78% 5.05% 129.45%
Hàng gia dụng 9 8,380.70 8.66 0.94 0.76% 1.13% -2.69% -18.29% -2.58% 13.27% 95.96%
Hàng hóa giải trí 3 577.52 11.14 1.13 -4.36% -8.44% -8.40% -2.49% -17.40% -7.95% 41.19%
Thuốc lá 4 1,600.05 8.88 1.18 1.76% -1.05% 2.38% 2.38% 20.53% 66.76% 168.42%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Hàng cá nhân 61 69,111.53 11.29 1.41 72.51 15.69 -88.34 -95.14 -146.90 -1,131.18
Hàng gia dụng 9 8,380.70 8.66 0.94 0.00 0.00 -7.32 1.29 12.90 7.60
Hàng hóa giải trí 3 577.52 11.14 1.13 0.00 0.00 0.00 -0.12 0.0053 0.0049
Thuốc lá 4 1,600.05 8.88 1.18 0.00 0.00 -0.0010 -0.0010 -0.0069 -0.05
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Hàng cá nhân 61 69,111.53 11.29 1.41 6.50 29.07 475.80 -18.23 112.17 689.74
Hàng gia dụng 9 8,380.70 8.66 0.94 -1.40 -22.85 -298.85 -342.56 -362.98 -377.84
Hàng hóa giải trí 3 577.52 11.14 1.13 0.00 0.00 -0.0070 -0.30 -0.20 -4.60
Thuốc lá 4 1,600.05 8.88 1.18 0.14 0.62 0.68 -0.47 -2.31 -1.90

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng cá nhân & Gia dụng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng cá nhân & Gia dụng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật