Phân tích ngành Hàng gia dụng

SL cổ phiếu
9
Vốn hoá
8,444 Tỷ
P/E
8.66
P/B
0.94
DT thuần (TTM)
13,037 Tỷ
LNR (TTM)
971 Tỷ
Biên LNR (TTM)
7.45%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 01-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Thiết bị gia dụng 6 3,718.99 7.27 0.59 5.80 7.91 8.12% 4.03% 5.60% 13,125
Đồ gia dụng lâu bền 2 177.72 15.27 0.65 28.79 13.41 5.02% 3.46% 4.95% 608
Đồ gia dụng một lần 1 4,547.46 10.06 1.87 16.79 6.83 19.64% 14.55% 12.08% 5,231
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Thiết bị gia dụng 6 3,718.99 7.27 0.59 0.00% -0.72% -2.74% -19.00% -26.77% -8.38% 69.45%
Đồ gia dụng lâu bền 2 177.72 15.27 0.65 0.00% -0.69% 7.20% 8.85% 9.06% 3.15% 9.65%
Đồ gia dụng một lần 1 4,547.46 10.06 1.87 0.00% 2.77% -2.99% -18.73% 17.17% 31.46% 121.05%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Thiết bị gia dụng 6 3,718.99 7.27 0.59 0.00 0.00 -0.0058 -0.01 -1.14 -1.89
Đồ gia dụng lâu bền 2 177.72 15.27 0.65 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Đồ gia dụng một lần 1 4,547.46 10.06 1.87 0.00 0.00 -7.31 1.30 14.04 9.48
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Thiết bị gia dụng 6 3,718.99 7.27 0.59 3.80 -0.42 -5.83 -9.19 1.61 -75.14
Đồ gia dụng lâu bền 2 177.72 15.27 0.65 0.00 0.00 -0.0077 -0.0088 -0.05 -0.64
Đồ gia dụng một lần 1 4,547.46 10.06 1.87 -5.20 -22.43 -293.02 -333.36 -364.53 -302.07

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng gia dụng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng gia dụng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật