Phân tích ngành Đồ gia dụng lâu bền

SL cổ phiếu
2
Vốn hoá
178 Tỷ
P/E
15.27
P/B
0.65
DT thuần (TTM)
271 Tỷ
LNR (TTM)
13 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.95%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 12:00 01-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

KSD KSD HNX 69.60 197.60 0.58 13.20 23.65 0.29% 0.28% 0.71% 29
SHE SHE HNX 108.12 9.58 0.71 119.92 10.48 7.58% 4.50% 5.89% 981
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

KSD KSD HNX 69.60 197.60 0.58 0.00% -1.75% 16.67% 19.15% 47.37% -20.00% 21.74%
SHE SHE HNX 108.12 9.58 0.71 0.00% 0.00% 1.10% 2.22% -15.60% 18.06% 1.86%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

KSD KSD HNX 69.60 197.60 0.58 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SHE SHE HNX 108.12 9.58 0.71 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

KSD KSD HNX 69.60 197.60 0.58 0.00 0.00 0.00 0.0009 0.0009 -0.24
SHE SHE HNX 108.12 9.58 0.71 0.00 0.00 -0.0077 -0.0098 -0.05 -0.40

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Đồ gia dụng lâu bền

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Đồ gia dụng lâu bền

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật