Phân tích ngành Thiết bị gia dụng

SL cổ phiếu
6
Vốn hoá
3,719 Tỷ
P/E
7.27
P/B
0.59
DT thuần (TTM)
9,021 Tỷ
LNR (TTM)
505 Tỷ
Biên LNR (TTM)
5.60%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 12:00 01-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BKG BKG HOSE 199.07 15.09 0.27 -3.20 9.12 1.79% 1.54% 5.02% 185
DCS DCS UPCOM 60.31 -615.26 0.10 - - -0.02% -0.01% 0.00% -2
DQC DQC HOSE 294.87 -2.46 0.39 3.63 -5.38 -14.50% -9.11% -14.69% -4,342
GDT GDT HOSE 569.90 8.78 1.71 17.36 7.28 20.16% 11.55% 18.10% 2,562
RAL RAL HOSE 2,251.13 4.51 0.66 5.15 5.62 15.45% 5.96% 7.08% 21,204
XHC XHC UPCOM 343.71 6.50 0.94 2.26 14.23 14.55% 7.89% 9.25% 2,509
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BKG BKG HOSE 199.07 15.09 0.27 0.36% 0.72% -3.81% -15.24% -31.36% -43.16% 0.00%
DCS DCS UPCOM 60.31 -615.26 0.10 0.00% -9.09% 0.00% 11.11% 11.11% -41.18% 100.00%
DQC DQC HOSE 294.87 -2.46 0.39 0.00% -2.70% -6.09% -14.29% -28.00% -53.40% -30.58%
GDT GDT HOSE 569.90 8.78 1.71 -2.60% 5.97% 5.06% -14.13% -6.14% -26.57% 46.18%
RAL RAL HOSE 2,251.13 4.51 0.66 0.00% 0.00% -2.43% -19.01% -33.11% 12.16% 104.78%
XHC XHC UPCOM 343.71 6.50 0.94 0.00% -14.21% -14.66% -38.49% -22.38% -48.25% -2.65%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BKG BKG HOSE 199.07 15.09 0.27 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0002 -0.0012
DCS DCS UPCOM 60.31 -615.26 0.10 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001 -0.0001 -0.0003
DQC DQC HOSE 294.87 -2.46 0.39 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001 -0.0010 -0.0016
GDT GDT HOSE 569.90 8.78 1.71 0.00 0.00 -0.0020 -0.0038 -0.0057 -0.0084
RAL RAL HOSE 2,251.13 4.51 0.66 0.00 0.00 -0.0036 -0.0083 -1.14 -1.88
XHC XHC UPCOM 343.71 6.50 0.94 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BKG BKG HOSE 199.07 15.09 0.27 0.0003 0.01 0.01 0.02 -0.05 0.09
DCS DCS UPCOM 60.31 -615.26 0.10 0.00 -0.0019 -0.0047 -0.0035 -0.0013 0.0085
DQC DQC HOSE 294.87 -2.46 0.39 -0.0022 -0.03 -0.02 -0.11 -0.40 -0.69
GDT GDT HOSE 569.90 8.78 1.71 3.61 3.04 -0.18 4.68 8.00 -49.94
RAL RAL HOSE 2,251.13 4.51 0.66 0.20 -3.44 -5.64 -13.77 -5.94 -24.61
XHC XHC UPCOM 343.71 6.50 0.94 -0.0036 -0.0036 -0.0036 -0.0036 0.0010 0.0010

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị gia dụng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị gia dụng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật