Chỉ số tài chính cổ phiếu DQC

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu DQC

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch DQC trong phiên

Tham chiếu 10,700
Mở cửa 10,800
Thấp nhất 10,800
Cao nhất 10,800
KLGD 800
GTGD 0.0086 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
200 10,750
800 10,800
500 10,700
100 10,850
2,900 10,650
500 10,900
3,600
10,800
1,400
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
13:41:04 100 10,800 0.93 Bán
13:39:48 300 10,800 0.93 Bán
13:11:01 300 10,800 0.93 Mua
13:05:54 100 10,800 0.93 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu DQC

Định giá cổ phiếu DQC theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng DQC

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu DQC với giá trị luỹ kế -27.48 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng DQC

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh DQC

Phân tích báo cáo tài chính DQC

Lịch sử cổ tức DQC

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật