Phân tích ngành Đồ gia dụng một lần
SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
4,547 Tỷ
P/E
10.06
P/B
1.87
DT thuần (TTM)
3,744 Tỷ
LNR (TTM)
452 Tỷ
Biên LNR (TTM)
12.08%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:00 01-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
HOSE | 4,547.46 | 10.74 | 2.00 | 16.79 | 6.83 | 18.94% | 13.63% | 12.08% | 5,231 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HOSE | 4,547.46 | 10.74 | 2.00 | 6.84% | 2.77% | -2.99% | -18.73% | 17.17% | 31.46% | 121.05% |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 4,547.46 | 10.74 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | -7.31 | 1.30 | 14.04 | 9.48 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 4,547.46 | 10.74 | 2.00 | -5.20 | -22.43 | -293.02 | -333.36 | -364.53 | -302.07 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Đồ gia dụng một lần
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Đồ gia dụng một lần