Phân tích ngành Hàng hóa giải trí
SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
552 Tỷ
P/E
11.14
P/B
1.13
DT thuần (TTM)
780 Tỷ
LNR (TTM)
50 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.40%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 01-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Điện tử tiêu dùng | 2 | 300.30 | 14.01 | 1.41 | -1.40 | 16.50 | 9.78% | 6.27% | 4.90% | 1,670 |
Đồ chơi | 1 | 252.04 | 8.95 | 0.92 | 5.35 | 5.78 | 7.63% | 5.07% | 8.38% | 1,173 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Điện tử tiêu dùng | 2 | 300.30 | 14.01 | 1.41 | -7.56% | -10.83% | -9.78% | 5.08% | -16.26% | 9.40% | 70.49% |
Đồ chơi | 1 | 252.04 | 8.95 | 0.92 | 0.00% | -4.11% | -5.41% | -0.94% | -6.63% | -32.55% | -15.12% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Điện tử tiêu dùng | 2 | 300.30 | 14.01 | 1.41 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đồ chơi | 1 | 252.04 | 8.95 | 0.92 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | -0.12 | 0.0053 | 0.0049 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Điện tử tiêu dùng | 2 | 300.30 | 14.01 | 1.41 | 0.00 | 0.00 | -0.0070 | -0.10 | -0.12 | -5.16 |
Đồ chơi | 1 | 252.04 | 8.95 | 0.92 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | -0.20 | -0.08 | 0.55 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Hàng hóa giải trí
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Hàng hóa giải trí