Phân tích ngành Đồ chơi
SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
252 Tỷ
P/E
8.95
P/B
0.92
DT thuần (TTM)
336 Tỷ
LNR (TTM)
28 Tỷ
Biên LNR (TTM)
8.38%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 12:00 01-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
HOSE | 252.04 | 8.95 | 0.92 | 5.35 | 5.78 | 10.18% | 4.91% | 8.38% | 1,173 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HOSE | 252.04 | 8.95 | 0.92 | 0.00% | -4.11% | -5.41% | -0.94% | -6.63% | -32.55% | -15.12% |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 252.04 | 8.95 | 0.92 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | -0.12 | 0.0053 | 0.0049 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 252.04 | 8.95 | 0.92 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | -0.20 | -0.08 | 0.55 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Đồ chơi
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Đồ chơi