Phân tích ngành Điện tử tiêu dùng
SL cổ phiếu
2
Vốn hoá
300 Tỷ
P/E
14.01
P/B
1.41
DT thuần (TTM)
444 Tỷ
LNR (TTM)
22 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.90%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 12:00 01-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
UPCOM | 69.00 | 30.73 | 1.09 | -11.99 | -34.60 | 3.99% | 3.44% | 20.92% | 374 |
|
HNX | 231.30 | 10.89 | 1.39 | -1.11 | 11.45 | 13.73% | 6.52% | 4.45% | 2,057 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
UPCOM | 69.00 | 30.73 | 1.09 | 0.00% | -3.36% | -3.36% | -41.92% | -42.98% | 7.03% | 59.77% |
|
HNX | 231.30 | 10.89 | 1.39 | -9.68% | -14.06% | -12.70% | 6.59% | -21.11% | 12.20% | 91.52% |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Điện tử tiêu dùng
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Điện tử tiêu dùng