Phân tích ngành Hàng cá nhân

SL cổ phiếu
61
Vốn hoá
69,112 Tỷ
P/E
11.29
P/B
1.41
DT thuần (TTM)
133,748 Tỷ
LNR (TTM)
5,998 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.48%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 01-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Giầy dép 3 433.36 28.19 2.15 9.05 10.29 6.63% 2.44% 1.89% 2,746
Hàng hoá cá nhân 8 32,133.75 12.99 2.33 -17.44 10.42 18.96% 13.63% 6.26% 6,001
Hàng may mặc 50 36,544.41 9.98 1.02 68.80 7.57 9.35% 4.14% 3.75% 2,935
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Giầy dép 3 433.36 28.19 2.15 0.00% 3.50% 6.95% 10.35% 24.32% 128.76% 65.00%
Hàng hoá cá nhân 8 32,133.75 12.99 2.33 1.26% 2.42% 3.38% -12.89% -11.32% 1.99% 99.46%
Hàng may mặc 50 36,544.41 9.98 1.02 -0.53% 2.79% 3.24% -4.44% -3.16% 6.27% 156.57%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Giầy dép 3 433.36 28.19 2.15 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0004
Hàng hoá cá nhân 8 32,133.75 12.99 2.33 74.64 25.09 -90.27 -87.91 -201.98 -1,178.39
Hàng may mặc 50 36,544.41 9.98 1.02 -2.14 -9.40 1.92 -7.23 55.07 47.21
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Giầy dép 3 433.36 28.19 2.15 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0037 -0.0033
Hàng hoá cá nhân 8 32,133.75 12.99 2.33 -4.71 15.04 408.67 -96.43 42.29 447.96
Hàng may mặc 50 36,544.41 9.98 1.02 11.21 14.04 67.13 78.20 69.88 241.79

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng cá nhân

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng cá nhân

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật