Chỉ số tài chính cổ phiếu LIX

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu LIX

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch LIX trong phiên

Tham chiếu 30,450
Mở cửa 30,450
Thấp nhất 30,250
Cao nhất 30,600
KLGD 43,800
GTGD 1.33 tỷ
NN Mua 0.02 tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
4,200 30,500
400 30,600
600 30,450
1,000 30,650
2,000 30,400
600 30,700
6,800
30,600
2,000
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:29:08 5,000 30,600 0.49 Mua
14:26:24 2,300 30,600 0.49 Mua
14:11:49 100 30,450 0.0 Bán
14:07:55 200 30,450 0.0 Bán
13:58:55 100 30,600 0.49 Mua
13:48:53 1,200 30,450 0.0 Bán
13:40:09 100 30,450 0.0 Bán
13:22:07 100 30,600 0.49 Mua
13:22:03 200 30,500 0.16 Bán
13:20:22 300 30,500 0.16 Bán
13:17:14 200 30,600 0.49 Mua
13:02:33 800 30,550 0.33 Mua
13:02:18 5,000 30,550 0.33 Mua
11:19:30 100 30,550 0.33 Mua
11:08:02 100 30,500 0.16 Bán
10:34:14 400 30,500 0.16 Mua
10:30:08 500 30,500 0.16 Mua
10:27:16 100 30,500 0.16 Mua
10:15:58 200 30,500 0.16 Mua
10:00:27 500 30,500 0.16 Mua
10:00:26 600 30,500 0.16 Bán
09:59:52 2,600 30,500 0.16 Bán
09:53:17 1,000 30,500 0.16 Bán
09:41:13 2,000 30,500 0.16 Mua
09:25:50 100 30,250 -0.66 Bán
09:20:48 15,800 30,400 -0.16 Mua
09:20:37 100 30,250 -0.66 Bán
09:16:48 4,000 30,300 -0.49 -
09:15:20 100 30,450 0.0 -

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu LIX

Định giá cổ phiếu LIX theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng LIX

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu LIX với giá trị luỹ kế -1.70 tỷ đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng LIX

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh LIX

Phân tích báo cáo tài chính LIX

Lịch sử cổ tức LIX

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật