Chỉ số tài chính cổ phiếu XPH

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu XPH

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch XPH trong phiên

Tham chiếu 12,100
Mở cửa 12,100
Thấp nhất 11,400
Cao nhất 12,100
KLGD 19,700
GTGD 0.23 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
2,000 11,500
4,300 11,800
2,000 11,400
4,900 12,000
1,300 11,300
1,900 12,100
5,300
11,800
11,100
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:47:52 2,000 11,800 -2.48 Mua
14:46:58 3,500 11,500 -4.96 Bán
14:41:57 100 11,600 -4.13 Bán
14:22:28 300 11,500 -4.96 Bán
14:11:02 800 11,700 -3.31 Mua
14:10:00 1,000 11,500 -4.96 Bán
14:04:21 800 11,400 -5.79 Mua
14:04:13 300 11,400 -5.79 Mua
14:01:55 2,900 11,400 -5.79 Bán
14:01:23 100 11,600 -4.13 Bán
14:01:09 900 11,600 -4.13 Bán
14:00:42 100 11,700 -3.31 Bán
13:42:57 200 11,800 -2.48 Mua
13:41:40 800 11,800 -2.48 Bán
13:38:59 500 11,800 -2.48 Mua
13:37:54 1,000 11,800 -2.48 Mua
13:07:21 100 11,600 -4.13 Bán
13:06:48 2,000 12,000 -0.83 Mua
13:00:15 1,000 11,700 -3.31 Bán
13:00:02 200 11,700 -3.31 Bán
10:48:09 500 11,700 -3.31 Bán
09:35:49 200 12,100 0.0 Mua
09:27:44 200 12,100 0.0 Mua
09:26:14 200 12,100 0.0 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu XPH

Định giá cổ phiếu XPH theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng XPH

N E W

Tự doanh mua bán ròng XPH

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh XPH

Phân tích báo cáo tài chính XPH

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật