Chỉ số tài chính cổ phiếu CET

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu CET

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch CET trong phiên

Tham chiếu 4,400
Mở cửa 4,400
Thấp nhất 4,400
Cao nhất 4,500
KLGD 2,100
GTGD 0.0094 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
200 4,500
2,000 4,600
3,400 4,400
3,100 4,800
3,500 4,300
- -
7,100
4,500
5,100
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:45:26 1,300 4,500 2.27 -
14:45:05 100 4,500 2.27 -
13:47:18 100 4,500 2.27 Mua
13:47:11 400 4,500 2.27 Mua
09:58:48 100 4,500 2.27 Mua
09:00:24 100 4,400 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu CET

Định giá cổ phiếu CET theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng CET

N E W

Tự doanh mua bán ròng CET

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh CET

Phân tích báo cáo tài chính CET

Lịch sử cổ tức CET

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật