Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam)
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
522.40T
SL Chứng chỉ Quỹ
29,032,450
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
478.65T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
36.76T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
1,239,538 | - | 51.94 | 9.94% |
2 |
|
1,546,000 | - | 39.89 | 7.64% |
3 |
|
1,330,000 | -200,000 | 30.19 | 5.78% |
4 |
|
850,000 | 50,000 | 29.07 | 5.56% |
5 |
|
371,600 | 20,000 | 24.34 | 4.66% |
6 |
|
180,000 | - | 21.28 | 4.07% |
7 |
|
435,000 | 30,000 | 20.31 | 3.89% |
8 |
|
1,090,000 | - | 20.16 | 3.86% |
9 |
|
255,000 | -145,000 | 19.56 | 3.74% |
10 |
|
342,950 | -130,000 | 19.55 | 3.74% |
11 |
|
890,000 | 90,000 | 18.96 | 3.63% |
12 |
|
500,000 | - | 16.85 | 3.23% |
13 |
|
636,000 | 240,000 | 15.71 | 3.01% |
14 |
|
220,000 | 20,000 | 14.98 | 2.87% |
15 |
|
500,400 | 200,000 | 14.71 | 2.82% |
16 |
|
170,000 | - | 14.54 | 2.78% |
17 |
|
350,000 | 350,000 | 11.90 | 2.28% |
18 |
|
200,000 | 200,000 | 10.62 | 2.03% |
19 |
|
105,000 | - | 10.34 | 1.98% |
20 |
|
500,000 | 500,000 | 10.00 | 1.91% |
21 |
|
500,000 | - | 9.62 | 1.84% |
22 |
|
250,000 | 250,000 | 9.47 | 1.81% |
23 |
|
120,000 | - | 9.22 | 1.76% |
24 |
|
150,000 | -170,000 | 8.70 | 1.67% |
25 |
|
320,000 | 320,000 | 7.31 | 1.40% |
26 |
|
115,500 | 115,500 | 6.90 | 1.32% |
27 |
|
150,000 | 150,000 | 6.60 | 1.26% |
28 |
|
200,000 | 200,000 | 4.28 | 0.82% |
29 |
|
80,000 | 80,000 | 1.66 | 0.32% |
30 |
|
0 | -200,000 | - | 0% |
31 |
|
0 | -450,000 | - | 0% |
32 |
|
0 | -230,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 13,596,988 | 1,290,500 | 478.65 | 91.63% |