Chỉ số tài chính cổ phiếu HVN

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HVN

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch HVN trong phiên

Tham chiếu 37,750
Mở cửa 37,700
Thấp nhất 37,300
Cao nhất 38,150
KLGD 1,475,200
GTGD 55.67 tỷ
NN Mua 11.41 tỷ
NN Bán 0.06 tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
6,600 37,850
5,500 37,900
25,200 37,800
7,000 37,950
2,200 37,750
146,200 38,000
34,000
37,900
158,700
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:45:26 58,400 37,900 0.4 -
14:30:05 3,500 37,950 0.53 Bán
14:30:02 1,800 37,950 0.53 Bán
14:15:03 2,500 38,100 0.93 Mua
14:15:01 77,300 38,100 0.93 Mua
14:00:00 96,400 38,150 1.06 Mua
13:45:03 200 38,000 0.66 Bán
13:45:01 43,000 38,000 0.66 Bán
13:45:00 113,400 38,000 0.66 Bán
13:30:00 300 37,750 0.0 Bán
13:29:59 56,500 37,750 0.0 Bán
13:15:00 145,200 37,550 -0.53 Bán
11:30:06 5,200 37,500 -0.66 Bán
11:30:00 85,500 37,500 -0.66 Bán
11:15:00 56,400 37,350 -1.06 Bán
11:00:02 500 37,400 -0.93 Mua
11:00:00 70,700 37,400 -0.93 Mua
10:45:00 32,700 37,300 -1.19 Bán
10:30:00 48,100 37,400 -0.93 Mua
10:15:00 66,200 37,400 -0.93 Mua
10:00:00 56,400 37,500 -0.66 Mua
09:45:01 2,000 37,550 -0.53 Mua
09:30:00 11,800 37,600 -0.4 Bán
09:15:17 14,300 37,700 -0.13 -

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HVN

Định giá cổ phiếu HVN theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng HVN

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu HVN với giá trị luỹ kế -133.57 tỷ đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng HVN

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh HVN

Phân tích báo cáo tài chính HVN

Lịch sử cổ tức HVN

Quỹ đầu tư nắm giữ HVN

(*) Dữ liệu tổng hợp từ 61 Quỹ đầu tư cho thấy hiện tại đang có 6 Quỹ đầu tư đang nắm giữ 1,951,000 cổ phiếu HVN

# Quỹ đầu tư SLCP Thay đổi Kỳ báo cáo
1 Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC

DCDS

Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC
1,241,000 471,000 T5-2025
2 Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife

MAFEQI

Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife
250,000 250,000 T5-2025
3 Quỹ Đầu Tư Bản Việt Discovery

VCAMDF

Quỹ Đầu Tư Bản Việt Discovery
190,000 - T5-2025
4 Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt

VCAMBF

Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt
160,000 40,000 T5-2025
5 Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife

MAFBAL

Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife
60,000 60,000 T5-2025
6 Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife

MDI

Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife
50,000 50,000 T5-2025
Tổng cộng 1,951,000 871,000

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật