Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam)
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
147.78T
SL Chứng chỉ Quỹ
13,413,360
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
85.39T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
47.22T
Tiền & tương đương tiền
14.01T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
208,400 | - | 8.73 | 5.91% |
2 |
|
265,620 | 40,000 | 6.85 | 4.64% |
3 |
|
170,000 | 40,000 | 5.81 | 3.93% |
4 |
|
204,000 | -50,000 | 4.63 | 3.13% |
5 |
|
70,500 | 20,000 | 4.62 | 3.12% |
6 |
|
34,450 | - | 4.07 | 2.76% |
7 |
|
80,000 | 20,000 | 3.74 | 2.53% |
8 |
|
168,659 | 21,999 | 3.59 | 2.43% |
9 |
|
190,000 | 30,000 | 3.52 | 2.38% |
10 |
|
55,680 | -20,000 | 3.17 | 2.15% |
11 |
|
40,000 | -20,000 | 3.07 | 2.08% |
12 |
|
45,000 | 15,000 | 3.06 | 2.07% |
13 |
|
90,000 | - | 3.03 | 2.05% |
14 |
|
112,100 | 65,000 | 2.77 | 1.87% |
15 |
|
90,000 | 45,000 | 2.65 | 1.79% |
16 |
|
75,000 | 75,000 | 2.55 | 1.73% |
17 |
|
45,000 | 45,000 | 2.39 | 1.62% |
18 |
|
40,000 | -10,000 | 2.32 | 1.57% |
19 |
|
22,900 | 5,000 | 2.26 | 1.53% |
20 |
|
25,000 | - | 2.14 | 1.45% |
21 |
|
100,000 | 100,000 | 2.00 | 1.35% |
22 |
|
100,000 | - | 1.93 | 1.30% |
23 |
|
50,000 | 50,000 | 1.90 | 1.28% |
24 |
|
20,000 | - | 1.54 | 1.04% |
25 |
|
40,000 | 40,000 | 1.43 | 0.97% |
26 |
|
20,000 | 20,000 | 1.19 | 0.81% |
27 |
|
10,000 | 10,000 | 0.44 | 0.30% |
28 |
|
0 | -30,000 | - | 0% |
29 |
|
0 | -130,000 | - | 0% |
30 |
|
0 | -35,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 2,372,309 | 346,999 | 85.39 | 57.78% |