Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam)
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
264.84T
SL Chứng chỉ Quỹ
15,774,864
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
127.57T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
45.45T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
47.64T
Tiền & tương đương tiền
39.76T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
328,786 | - | 13.78 | 5.20% |
2 |
|
423,500 | - | 10.93 | 4.13% |
3 |
|
406,400 | - | 9.23 | 3.48% |
4 |
|
240,000 | - | 8.21 | 3.10% |
5 |
|
346,840 | 45,240 | 7.39 | 2.79% |
6 |
|
100,000 | - | 6.55 | 2.47% |
7 |
|
55,000 | - | 6.50 | 2.45% |
8 |
|
99,450 | -65,000 | 5.67 | 2.14% |
9 |
|
70,000 | -30,000 | 5.37 | 2.03% |
10 |
|
110,000 | 20,000 | 5.14 | 1.94% |
11 |
|
240,000 | - | 4.44 | 1.68% |
12 |
|
130,000 | - | 4.38 | 1.65% |
13 |
|
70,000 | - | 4.06 | 1.53% |
14 |
|
157,500 | 60,000 | 3.89 | 1.47% |
15 |
|
50,000 | - | 3.84 | 1.45% |
16 |
|
40,000 | - | 3.42 | 1.29% |
17 |
|
60,000 | 60,000 | 3.19 | 1.20% |
18 |
|
46,000 | - | 3.13 | 1.18% |
19 |
|
90,000 | 90,000 | 3.06 | 1.16% |
20 |
|
30,000 | - | 2.96 | 1.12% |
21 |
|
150,000 | - | 2.89 | 1.09% |
22 |
|
87,500 | - | 2.57 | 0.97% |
23 |
|
60,000 | 60,000 | 2.27 | 0.86% |
24 |
|
52,000 | - | 2.03 | 0.77% |
25 |
|
24,666 | - | 1.43 | 0.54% |
26 |
|
12,400 | - | 1.26 | 0.48% |
27 |
|
0 | -1,000 | - | 0% |
28 |
|
0 | -39,400 | - | 0% |
29 |
|
0 | -60,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 3,480,042 | 139,840 | 127.57 | 48.17% |