Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
126.57T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,394,173
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
85.56T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
12.19T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
65,073 | -5,000 | 7.69 | 6.08% |
2 |
|
290,391 | -10,000 | 7.49 | 5.92% |
3 |
|
160,000 | 40,000 | 6.06 | 4.79% |
4 |
|
165,000 | -15,000 | 5.64 | 4.46% |
5 |
|
75,000 | -5,000 | 4.91 | 3.88% |
6 |
|
120,000 | 40,000 | 4.69 | 3.71% |
7 |
|
80,000 | - | 3.74 | 2.95% |
8 |
|
160,000 | - | 3.41 | 2.69% |
9 |
|
80,639 | - | 3.38 | 2.67% |
10 |
|
35,000 | 5,000 | 2.69 | 2.12% |
11 |
|
25,000 | -5,000 | 2.46 | 1.95% |
12 |
|
110,000 | - | 2.41 | 1.90% |
13 |
|
70,000 | 20,000 | 2.30 | 1.82% |
14 |
|
100,000 | -40,000 | 2.27 | 1.79% |
15 |
|
120,000 | - | 2.22 | 1.75% |
16 |
|
20,000 | -5,000 | 2.03 | 1.61% |
17 |
|
50,000 | - | 1.97 | 1.55% |
18 |
|
50,000 | 10,000 | 1.92 | 1.51% |
19 |
|
35,000 | 5,000 | 1.86 | 1.47% |
20 |
|
140,000 | 140,000 | 1.78 | 1.41% |
21 |
|
35,000 | -15,000 | 1.68 | 1.33% |
22 |
|
100,000 | 100,000 | 1.66 | 1.31% |
23 |
|
100,000 | -60,000 | 1.52 | 1.20% |
24 |
|
70,000 | 20,000 | 1.50 | 1.18% |
25 |
|
25,000 | - | 1.45 | 1.15% |
26 |
|
25,000 | - | 1.43 | 1.13% |
27 |
|
20,000 | -30,000 | 1.16 | 0.91% |
28 |
|
12,000 | -14,000 | 1.15 | 0.91% |
29 |
|
50,000 | -10,000 | 1.10 | 0.87% |
30 |
|
8,000 | 8,000 | 1.01 | 0.80% |
31 |
|
40,000 | -20,000 | 0.99 | 0.78% |
32 |
|
0 | -25,100 | - | 0% |
Tổng cộng | 2,436,103 | 128,900 | 85.56 | 67.60% |