Quỹ ETF KIM Growth VN30

Quỹ ETF

Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
2,028.70T
SL Chứng chỉ Quỹ
207,000,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
2,018.96T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
6.29T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF KIM Growth VN30 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 VIC VIC 2,225,300 6,300 212.74 10.49%
2 FPT FPT 1,558,722 3,100 184.24 9.08%
3 HPG HPG 6,994,755 16,900 158.78 7.83%
4 VHM VHM 1,991,700 6,000 152.76 7.53%
5 MWG MWG 2,246,200 33,000 147.13 7.25%
6 TCB TCB 3,942,600 12,400 134.84 6.65%
7 MSN MSN 1,601,700 4,400 123.01 6.06%
8 VNM VNM 1,692,500 3,400 98.17 4.84%
9 ACB ACB 3,968,712 527,745 84.53 4.17%
10 LPB LPB 2,436,100 7,300 78.56 3.87%
11 STB STB 1,618,300 2,400 75.57 3.73%
12 MBB MBB 2,880,071 5,900 74.31 3.66%
13 VPB VPB 3,404,800 8,800 62.99 3.10%
14 VJC VJC 603,000 1,900 53.12 2.62%
15 HDB HDB 2,249,896 4,300 49.05 2.42%
16 VRE VRE 1,837,200 13,700 45.29 2.23%
17 VCB VCB 788,579 1,200 44.95 2.22%
18 SHB SHB 2,959,143 900 38.17 1.88%
19 VIB VIB 1,787,689 3,700 32.71 1.61%
20 SSI SSI 1,173,920 -4,200 29.00 1.43%
21 CTG CTG 691,092 1,900 28.96 1.43%
22 SSB SSB 1,582,062 4,400 28.71 1.42%
23 GAS GAS 236,679 47,300 16.05 0.79%
24 TPB TPB 1,132,201 6,500 15.23 0.75%
25 SAB SAB 285,500 3,300 13.42 0.66%
26 GVR GVR 323,100 7,600 9.79 0.48%
27 PLX PLX 255,200 9,300 9.51 0.47%
28 BID BID 237,664 4,300 8.63 0.43%
29 BCM BCM 81,100 -700 5.21 0.26%
30 BVH BVH 66,800 2,300 3.55 0.17%
Tổng cộng 52,852,285 745,345 2,018.96 99.52%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật