Quỹ ETF KIM Growth VN DIAMOND
Quỹ ETFCông ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
96.72T
SL Chứng chỉ Quỹ
7,800,000
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
96.11T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.32T
Phân tích kỹ thuật
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF KIM Growth VN DIAMOND so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
228,400 | 3,200 | 14.96 | 15.47% |
2 |
|
113,690 | 300 | 13.44 | 13.89% |
3 |
|
349,100 | 800 | 11.94 | 12.34% |
4 |
|
98,500 | 200 | 8.19 | 8.46% |
5 |
|
130,033 | -299,600 | 7.53 | 7.78% |
6 |
|
255,115 | 500 | 6.58 | 6.80% |
7 |
|
263,579 | 34,814 | 5.61 | 5.80% |
8 |
|
225,800 | - | 4.18 | 4.32% |
9 |
|
104,900 | - | 4.10 | 4.24% |
10 |
|
60,045 | 300 | 4.09 | 4.23% |
11 |
|
149,260 | - | 3.25 | 3.36% |
12 |
|
110,470 | 500 | 3.25 | 3.36% |
13 |
|
177,550 | - | 2.13 | 2.20% |
14 |
|
45,700 | - | 1.91 | 1.98% |
15 |
|
10,000 | - | 1.40 | 1.45% |
16 |
|
100,280 | - | 1.35 | 1.39% |
17 |
|
84,100 | - | 0.98 | 1.02% |
18 |
|
9,900 | - | 0.85 | 0.88% |
19 |
|
19,959 | - | 0.37 | 0.38% |
Tổng cộng | 2,536,381 | -258,986 | 96.11 | 99.37% |