Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng KIM
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
69.48T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,204,396
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
58.14T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
9.94T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng KIM so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
160,000 | 160,000 | 5.47 | 7.88% |
2 |
|
200,000 | - | 5.16 | 7.43% |
3 |
|
60,000 | -30,000 | 3.93 | 5.66% |
4 |
|
55,000 | 55,000 | 3.35 | 4.83% |
5 |
|
139,200 | 39,200 | 3.16 | 4.55% |
6 |
|
80,000 | 30,000 | 3.14 | 4.53% |
7 |
|
146,000 | 146,000 | 3.11 | 4.48% |
8 |
|
165,000 | 165,000 | 3.05 | 4.39% |
9 |
|
65,000 | 65,000 | 3.04 | 4.37% |
10 |
|
55,000 | 35,000 | 2.92 | 4.20% |
11 |
|
60,000 | 60,000 | 2.86 | 4.11% |
12 |
|
65,000 | 15,000 | 2.72 | 3.92% |
13 |
|
110,000 | 50,000 | 2.72 | 3.91% |
14 |
|
20,000 | 20,000 | 2.36 | 3.40% |
15 |
|
30,000 | - | 1.71 | 2.46% |
16 |
|
20,000 | 20,000 | 1.66 | 2.39% |
17 |
|
40,000 | 40,000 | 1.56 | 2.25% |
18 |
|
35,000 | 35,000 | 1.15 | 1.66% |
19 |
|
30,000 | 30,000 | 1.07 | 1.54% |
20 |
|
50,000 | 50,000 | 0.84 | 1.22% |
21 |
|
5,000 | 5,000 | 0.70 | 1.01% |
22 |
|
40,000 | 40,000 | 0.69 | 0.99% |
23 |
|
20,000 | 20,000 | 0.67 | 0.97% |
24 |
|
5,000 | 5,000 | 0.63 | 0.91% |
25 |
|
10,000 | 10,000 | 0.43 | 0.62% |
Tổng cộng | 1,665,200 | 1,065,200 | 58.14 | 83.67% |