Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ Fides (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
92.69T
SL Chứng chỉ Quỹ
7,314,964

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
86.07T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
6.50T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 VCB VCB 109,850 4,600 6.26 6.76%
2 VIC VIC 61,700 28,700 5.90 6.36%
3 MBB MBB 210,593 - 5.43 5.86%
4 HPG HPG 216,950 -17,400 4.92 5.31%
5 VND VND 261,700 - 4.50 4.86%
6 MWG MWG 66,900 -7,000 4.38 4.73%
7 BID BID 103,819 - 3.77 4.07%
8 SSI SSI 147,890 -30,500 3.65 3.94%
9 VHM VHM 45,600 34,200 3.50 3.77%
10 FPT FPT 28,221 5,700 3.34 3.60%
11 CTG CTG 76,769 -11,300 3.22 3.47%
12 BVH BVH 60,300 9,000 3.20 3.45%
13 GEX GEX 67,100 67,100 2.51 2.71%
14 VTP VTP 20,700 -7,900 2.44 2.64%
15 VPB VPB 122,100 122,100 2.26 2.44%
16 CEO CEO 118,813 -31,900 2.13 2.29%
17 ACB ACB 90,476 11,801 1.93 2.08%
18 GAS GAS 27,128 -4,300 1.84 1.98%
19 VNM VNM 31,100 - 1.80 1.95%
20 PNJ PNJ 21,400 -2,100 1.78 1.92%
21 FRT FRT 9,900 - 1.77 1.91%
22 POW POW 109,000 35,200 1.42 1.53%
23 PAN PAN 49,600 - 1.38 1.49%
24 HDG HDG 53,092 -10,700 1.35 1.45%
25 HSG HSG 80,655 -11,000 1.34 1.44%
26 MBS MBS 49,000 -36,600 1.32 1.43%
27 MSH MSH 33,800 18,800 1.26 1.36%
28 BIC BIC 32,100 5,000 1.25 1.35%
29 CTR CTR 11,600 3,700 1.19 1.29%
30 PVT PVT 62,950 - 1.13 1.22%
31 MIG MIG 61,361 -68,600 1.07 1.15%
32 TNG TNG 50,300 50,300 1.04 1.12%
33 PTB PTB 16,800 - 0.92 1.00%
34 HDB HDB 40,100 40,100 0.87 0.94%
35 VRE VRE 0 -141,100 - 0%
36 HT1 HT1 0 -51,200 - 0%
Tổng cộng 2,549,367 4,701 86.07 92.86%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật